Doanh thu bán hàng và CCDV
|
69,947,794
|
36,155,385
|
18,956,355
|
25,835,715
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
10,781,742
|
5,660,554
|
-1,857,315
|
4,783,244
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
3,136,757
|
-3,288,694
|
-9,100,727
|
-4,845,667
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
2,534,696
|
-3,288,694
|
-9,100,727
|
-4,845,667
|
|
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
81,666,913
|
85,369,437
|
81,317,292
|
93,272,114
|
|