MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

CTM

 Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Khai thác mỏ Vinavico

Bị hủy niêm yết từ 12/06/2015
Cập nhật:
15:15 Thứ 5, 11/06/2015
2
  2 (0.0%)
Khối lượng
11,000
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    1.4
  • Giá cao nhất
    1.5
  • Giá thấp nhất
    1.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.99 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:06/08/2009
Với Khối lượng (cp):2,677,800
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):15.0
Ngày giao dịch cuối cùng:11/06/2015
Ngày giao dịch đầu tiên: 07/08/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/04/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.02
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.02
  •        P/E :
    85.62
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    7.84
  •        P/B:
    0.26
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    10,804
  • KLCP đang niêm yết:
    4,399,996
  • KLCP đang lưu hành:
    4,399,996
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    8.80
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2014 Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 69,947,794 36,155,385 18,956,355 25,835,715
Giá vốn hàng bán 59,166,052 30,494,831 20,813,671 21,052,471
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 10,781,742 5,660,554 -1,857,315 4,783,244
Lợi nhuận tài chính -3,333,067 -3,991,660 -3,153,373 -5,878,063
Lợi nhuận khác 460,367 49,350 -310,559 -105,742
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,136,757 -3,288,694 -9,100,727 -4,845,667
Lợi nhuận sau thuế 2,534,696 -3,288,694 -9,100,727 -4,845,667
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,534,696 -3,288,694 -9,100,727 -4,845,667
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 81,666,913 85,369,437 81,317,292 93,272,114
Tổng tài sản 104,961,300 104,266,214 98,007,940 104,632,082
Nợ ngắn hạn 52,715,249 57,036,857 58,189,908 67,030,824
Tổng nợ 53,101,015 57,141,357 58,663,811 70,133,620
Vốn chủ sở hữu 51,860,285 47,124,858 39,344,129 34,498,462
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.