MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

WCS

 Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây (HNX)

Công ty Cổ phần Bến xe Miền Tây - WCS
Bến xe Miền Tây được xây dựng và đưa vào hoạt động năm 1973, sau năm 1975, Nhà nước tiếp quản, Bến xe tiếp tục hoạt động và trực thuộc Sở Giao thông Vận tải Thành phố. Từ ngày 03/5/2006, Bến xe Miền Tây chính thức hoạt động theo loại hình công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh: khai thác và kinh doanh bến xe, kinh doanh dịch vụ phục vụ trong bên; vận tải hành khách; cho thuê mặt bằng và kiốt; dịch vụ bốc xếp hàng hóa...
Cập nhật:
15:15 T2, 22/07/2024
230.00
  0 (0%)
Khối lượng
1,707
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    230
  • Giá trần
    253
  • Giá sàn
    207
  • Giá mở cửa
    229
  • Giá cao nhất
    230
  • Giá thấp nhất
    227.9
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    800
  • GT Mua
    0.3 (Tỷ)
  • GT Bán
    0.11 (Tỷ)
  • Room còn lại
    20.35 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 17/09/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 34.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 2,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 07/06/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 19/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 144%
- 31/05/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 08/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 258%
- 16/07/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 258%
- 09/10/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 07/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 200%
- 23/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 09/06/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 17/05/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 22/04/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 13/02/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 25/04/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 16/12/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 06/05/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 04/03/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    27.95
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    27.95
  •        P/E :
    8.23
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    88.90
  •        P/B:
    2.59
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    461
  • KLCP đang niêm yết:
    2,500,000
  • KLCP đang lưu hành:
    2,500,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    575.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 36,784,224 34,888,041 38,989,556 39,510,051
Giá vốn hàng bán 13,634,461 13,217,581 14,963,772 14,578,357
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 23,149,763 21,670,459 24,025,784 24,931,693
Lợi nhuận tài chính 3,331,400 3,328,461 2,918,073 2,680,748
Lợi nhuận khác 1,267,925 1,386,654 1,349,041 1,441,921
Tổng lợi nhuận trước thuế 23,734,207 19,334,567 24,173,202 25,142,009
Lợi nhuận sau thuế 18,933,179 15,296,881 19,333,111 20,053,018
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 18,933,179 15,296,881 19,333,111 20,053,018
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 251,424,543 255,661,059 224,911,860 239,645,877
Tổng tài sản 278,649,350 284,204,983 256,333,163 274,471,533
Nợ ngắn hạn 41,423,711 77,052,452 29,859,116 33,334,138
Tổng nợ 45,672,216 81,292,308 34,087,378 37,434,729
Vốn chủ sở hữu 232,977,133 202,912,675 222,245,786 237,036,804
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.