Thông tin giao dịch
VE3
Công ty cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 (HNX)
Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 3 là công ty con của Tổng Công ty Cổ phần xây dựng điện Việt Nam, hoạt động lâu năm trong ngành xây lắp điện. Công ty lâu nay đã được các ban Quản lý dự án các công trình điện biết đến nhờ uy tín đảm bảo chất lượng. Công ty không ngừng phát triển đa ngành, đa nghề, lấy xây lắp điện làm chủ lực.
Cập nhật:
14:59 Thứ 5, 30/11/2023
13.9
0.5 (3.73%)
Đang giao dịch
-
Giá tham chiếu
13.4
-
Giá trần
14.7
-
Giá sàn
12.1
-
Giá mở cửa
13.9
-
Giá cao nhất
13.9
-
Giá thấp nhất
13.9
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KL Mua
0
-
KL Bán
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
-0.20
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
30/06/2010
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
32.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
1,319,700
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
46,415,718
|
4,571,489
|
25,897,482
|
14,742,882
|
|
Giá vốn hàng bán
|
44,220,528
|
4,446,206
|
22,851,261
|
12,835,453
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
2,195,190
|
125,283
|
3,046,221
|
1,907,429
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-650,215
|
-100,795
|
-1,250,054
|
-778,263
|
|
Lợi nhuận khác
|
-122,946
|
-2,189
|
-43,520
|
-1,016
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
173,014
|
-96,687
|
-205,220
|
169,754
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
37,546
|
-96,687
|
-324,327
|
49,972
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
37,546
|
-96,687
|
-324,327
|
49,972
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
88,955,792
|
73,331,244
|
78,286,968
|
85,509,360
|
|
Tổng tài sản
|
99,350,033
|
83,438,211
|
88,197,889
|
94,799,124
|
|
Nợ ngắn hạn
|
77,973,664
|
63,663,428
|
68,676,233
|
75,577,864
|
|
Tổng nợ
|
80,476,426
|
64,740,595
|
69,824,600
|
76,351,395
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
18,873,607
|
18,697,616
|
18,373,289
|
18,447,730
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.