MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TC6

 Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin

CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin - TC6
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu – Vinacomin (Tiền thân là Mỏ than Cọc Sáu) là thành viên trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam. Mỏ được thành lập vào ngày 1/8/1960, qua 55 năm xây dựng và phát triển, Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu – Vinacomin đã tự khẳng định được vị thế của mình và đang vững bước phát triển đi lên hoà nhập chung với công cuộc Công nghiệp hoá - Hiện đại hoá đất nước.
Đưa cp vào diện bị kiểm soát từ 01.11.2022 do VCSG âm tính trên BCTC kỳ gần nhất.
Cập nhật:
15:15 T2, 24/06/2024
10.80
  -0.3 (-2.7%)
Khối lượng
255,829
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    11.1
  • Giá trần
    12.2
  • Giá sàn
    10
  • Giá mở cửa
    11.1
  • Giá cao nhất
    11.4
  • Giá thấp nhất
    10.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    -14
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 14/05/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 20/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.85
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1,852.68
  •        P/E :
    5.83
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.07
  •        P/B:
    0.89
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    272,553
  • KLCP đang niêm yết:
    32,496,105
  • KLCP đang lưu hành:
    32,496,105
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    350.96
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 783,233,385 298,769,852 733,682,662 505,401,247
Giá vốn hàng bán 734,727,539 275,832,402 620,904,584 471,671,959
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 48,505,846 22,937,450 112,778,078 33,729,288
Lợi nhuận tài chính -8,578,323 -7,291,161 -8,079,565 -5,932,824
Lợi nhuận khác 1,809,536 8,918,185 7,062,026 -1,309,100
Tổng lợi nhuận trước thuế -500,917 541,667 67,205,056 3,139,508
Lợi nhuận sau thuế -400,734 541,667 51,521,965 2,511,606
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -400,734 541,667 51,521,965 2,511,606
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 499,727,869 822,521,930 743,116,154 714,609,690
Tổng tài sản 1,122,565,803 1,395,330,944 1,290,000,839 1,233,391,910
Nợ ngắn hạn 664,067,596 951,089,642 806,630,278 756,031,737
Tổng nợ 788,550,424 1,060,882,232 904,030,163 838,723,048
Vốn chủ sở hữu 334,015,378 334,448,712 385,970,676 394,668,861
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.