MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

TC6

 Công ty cổ phần Than Cọc Sáu - Vinacomin (HNX)

CTCP Than Cọc Sáu - Vinacomin - TC6
Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu – Vinacomin (Tiền thân là Mỏ than Cọc Sáu) là thành viên trực thuộc Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam. Mỏ được thành lập vào ngày 1/8/1960, qua 55 năm xây dựng và phát triển, Công ty Cổ phần Than Cọc Sáu – Vinacomin đã tự khẳng định được vị thế của mình và đang vững bước phát triển đi lên hoà nhập chung với công cuộc Công nghiệp hoá - Hiện đại hoá đất nước.
Đưa cp vào diện bị kiểm soát từ 01.11.2022 do VCSG âm tính trên BCTC kỳ gần nhất.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
9.7
  -0.1 (-1.02%)
Khối lượng
244,100
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.8
  • Giá trần
    10.7
  • Giá sàn
    8.9
  • Giá mở cửa
    9.9
  • Giá cao nhất
    9.9
  • Giá thấp nhất
    9.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    0.00 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 26/06/2008
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 30.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 10,000,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 4.5%
- 01/06/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 2%
- 27/05/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/05/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 3%
- 27/06/2016: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 150%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 12/06/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 19/06/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/05/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 02/06/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 25/03/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 16%
- 20/08/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    1.67
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    1.67
  •        P/E :
    5.82
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.88
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    290,297
  • KLCP đang niêm yết:
    32,496,105
  • KLCP đang lưu hành:
    32,496,105
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    315.21
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 432,677,164 783,233,385 298,769,852 733,682,662
Giá vốn hàng bán 399,922,818 734,727,539 275,832,402 620,904,584
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 32,754,346 48,505,846 22,937,450 112,778,078
Lợi nhuận tài chính -10,561,778 -8,578,323 -7,291,161 -8,079,565
Lợi nhuận khác 165,631 1,809,536 8,918,185 7,062,026
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,079,487 -500,917 541,667 67,205,056
Lợi nhuận sau thuế 2,463,590 -400,734 541,667 51,521,965
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 2,463,590 -400,734 541,667 51,521,965
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 515,037,388 499,727,869 822,521,930 743,116,154
Tổng tài sản 1,172,288,501 1,122,565,803 1,395,330,944 1,290,000,839
Nợ ngắn hạn 695,577,895 664,067,596 951,089,642 806,630,278
Tổng nợ 837,872,389 788,550,424 1,060,882,232 904,030,163
Vốn chủ sở hữu 334,416,112 334,015,378 334,448,712 385,970,676
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.