Thông tin giao dịch
MAC
Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (HNX)
Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng hải là Doanh nghiệp được thành lập theo Quyết định số 2375/QĐ-BGTVT ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về việc chuyển doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cung ứng và Dịch vụ Hàng hải I, trực thuộc Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam thành Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty là dịch vụ giao nhận hàng hóa, kê khai hải quan, hoạt động môi giới tàu biển, xuất nhập khẩu hàng hóa...
Đưa cp vào diện bị kiểm soát từ 13.4.2022 do LNST năm 2020 và 2021 là số âm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 08/12/2023
14.9
1.3 (9.56%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
13.6
-
Giá trần
14.9
-
Giá sàn
12.3
-
Giá mở cửa
14.9
-
Giá cao nhất
14.9
-
Giá thấp nhất
13.6
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
-14,100
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0.21 (Tỷ)
-
Room còn lại
48.66
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,200,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4- 2022
|
Quý 1- 2023
|
Quý 2- 2023
|
Quý 3- 2023
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
24,490,442
|
16,597,964
|
19,696,517
|
20,574,859
|
|
Giá vốn hàng bán
|
20,421,792
|
13,474,391
|
14,632,170
|
14,382,777
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
4,068,650
|
3,123,573
|
5,064,347
|
6,192,081
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-910,131
|
3,800,724
|
12,660,590
|
20,421,218
|
|
Lợi nhuận khác
|
24,057
|
-53,496
|
34,361
|
-57,464
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
284,355
|
3,722,001
|
16,227,532
|
24,240,174
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
284,355
|
3,722,001
|
15,111,215
|
19,319,557
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
284,355
|
3,722,001
|
15,112,618
|
19,320,296
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
84,275,339
|
85,636,861
|
126,829,678
|
152,434,585
|
|
Tổng tài sản
|
166,592,833
|
168,790,582
|
193,327,743
|
213,186,802
|
|
Nợ ngắn hạn
|
18,414,260
|
16,335,584
|
23,761,529
|
24,309,325
|
|
Tổng nợ
|
18,414,260
|
16,335,584
|
23,761,529
|
24,309,325
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
148,178,573
|
152,454,998
|
169,566,213
|
188,877,477
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.