MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

MAC

 Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (HNX)

CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải - MASERCO - MAC
Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng hải là Doanh nghiệp được thành lập theo Quyết định số 2375/QĐ-BGTVT ngày 14/08/2003 của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải về việc chuyển doanh nghiệp Nhà nước Công ty Cung ứng và Dịch vụ Hàng hải I, trực thuộc Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam thành Công ty cổ phần. Ngành nghề kinh doanh chủ yếu của Công ty là dịch vụ giao nhận hàng hóa, kê khai hải quan, hoạt động môi giới tàu biển, xuất nhập khẩu hàng hóa...
Ra khỏi diện bị kiểm soát từ 21.3.2024
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 10/05/2024
14.2
  -0.1 (-0.7%)
Khối lượng
2,721
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    14.3
  • Giá trần
    15.7
  • Giá sàn
    12.9
  • Giá mở cửa
    14.2
  • Giá cao nhất
    14.3
  • Giá thấp nhất
    13.8
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.95 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,200,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 17/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 03/01/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 27/06/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 30/08/2018: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 5%
- 06/10/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/01/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 10/06/2016: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10%
- 02/10/2015: Bán ưu đãi, tỷ lệ 100%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 7%
- 13/01/2014: Phát hành cho CBCNV 00
- 27/12/2013: Phát hành riêng lẻ 00
- 13/12/2013: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 12%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    2.54
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.41
  •        P/E :
    5.59
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    12.34
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    11,905
  • KLCP đang niêm yết:
    15,139,745
  • KLCP đang lưu hành:
    15,139,745
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    214.98
(*) Số liệu EPS tính tới Quý I năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 16,597,964 19,696,517 20,574,859 19,119,273
Giá vốn hàng bán 13,474,391 14,632,170 14,382,777 20,048,205
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 3,123,573 5,064,347 6,192,081 -928,932
Lợi nhuận tài chính 3,800,724 12,660,590 20,421,218 9,909,069
Lợi nhuận khác -53,496 34,361 -57,464 -49,378
Tổng lợi nhuận trước thuế 3,722,001 16,227,532 24,240,174 6,491,479
Lợi nhuận sau thuế 3,722,001 15,111,215 19,319,557 5,130,592
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 3,722,001 15,112,618 19,320,296 5,409,470
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 85,636,861 126,829,678 152,434,585 134,347,390
Tổng tài sản 168,790,582 193,327,743 213,186,802 205,379,235
Nợ ngắn hạn 16,335,584 23,761,529 24,309,325 12,003,608
Tổng nợ 16,335,584 23,761,529 24,309,325 12,003,608
Vốn chủ sở hữu 152,454,998 169,566,213 188,877,477 193,375,626
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.