Thông tin giao dịch
DNP
Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
Được thành lập từ năm 1976, DNP Corp (Dong Nai Plastic JSC) được tổ chức theo mô hình công ty đầu tư (investment holding), gồm nhiều đơn vị thành viên, tập trung cho hai ngành chiến lược là Nhựa và Nước sạch.Hiện, DNP đang sở hữu 15 nhà máy tại các tỉnh thành khác nhau trên cả nước, tổng công suất các sản phẩm nhựa là 8.500 tấn/tháng và 700.000m3 nước sạch/ngày đêm.
Cập nhật:
15:15 T4, 30/10/2024
20.50
0 (0%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
20.5
-
Giá trần
22.5
-
Giá sàn
18.5
-
Giá mở cửa
20.5
-
Giá cao nhất
20.5
-
Giá thấp nhất
20.5
-
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
-
-
KLGD ròng
0
-
GT Mua
0 (Tỷ)
-
GT Bán
0 (Tỷ)
-
Room còn lại
49.81
(%)
1 ngày
1 tháng
3 tháng
6 tháng
1 năm
3 năm
Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX: | 20/12/2006 |
Với Khối lượng (cp): | 2,000,000 |
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng): | 53.5 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2009 |
Ngày giao dịch đầu tiên:
20/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
18.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
3,427,637
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 3- 2023
|
Quý 4- 2023
|
Quý 1- 2024
|
Quý 2- 2024
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
1,878,238,668
|
2,384,354,034
|
1,799,482,336
|
2,289,255,589
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,454,531,762
|
1,946,066,877
|
1,440,993,260
|
1,847,452,277
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
357,129,609
|
351,682,611
|
330,003,734
|
410,899,477
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-97,195,567
|
-87,470,103
|
-113,632,489
|
-119,874,005
|
|
Lợi nhuận khác
|
-6,844,746
|
2,039,669
|
178,849
|
864,624
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
30,755,546
|
352,903
|
10,884,993
|
63,693,179
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
14,184,299
|
2,127,887
|
6,076,319
|
45,719,123
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
1,955,274
|
850,234
|
608,270
|
14,315,618
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
|
|
|
|
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
8,192,557,717
|
8,035,907,593
|
8,214,396,695
|
8,155,616,685
|
|
Tổng tài sản
|
15,594,720,118
|
15,781,112,183
|
17,789,889,174
|
17,609,559,783
|
|
Nợ ngắn hạn
|
5,922,958,028
|
5,776,104,009
|
6,104,834,251
|
6,157,896,059
|
|
Tổng nợ
|
10,961,256,741
|
11,154,732,580
|
12,297,714,402
|
12,091,679,558
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
4,633,463,376
|
4,626,379,604
|
5,492,174,772
|
5,517,880,225
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.