MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNP

 Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)

Công ty Cổ phần DNP Holding
Được thành lập từ năm 1976, DNP Corp (Dong Nai Plastic JSC) được tổ chức theo mô hình công ty đầu tư (investment holding), gồm nhiều đơn vị thành viên, tập trung cho hai ngành chiến lược là Nhựa và Nước sạch.Hiện, DNP đang sở hữu 15 nhà máy tại các tỉnh thành khác nhau trên cả nước, tổng công suất các sản phẩm nhựa là 8.500 tấn/tháng và 700.000m3 nước sạch/ngày đêm.
Cập nhật:
15:15 Thứ 3, 05/12/2023
22.5
  0 (0%)
Khối lượng
48
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    22.5
  • Giá trần
    24.7
  • Giá sàn
    20.3
  • Giá mở cửa
    22.5
  • Giá cao nhất
    22.5
  • Giá thấp nhất
    22.5
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    49.76 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:20/12/2006
Với Khối lượng (cp):2,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):53.5
Ngày giao dịch cuối cùng:17/06/2009
Ngày giao dịch đầu tiên: 29/06/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 18.6
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 3,427,637
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/12/2021: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 29/09/2020: Bán ưu đãi, tỷ lệ 10%
- 09/01/2019: Phát hành cho CBCNV 00
- 28/12/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 04/07/2018: Bán ưu đãi, tỷ lệ 42.99%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 13%
- 26/06/2018: Phát hành riêng lẻ 00
- 23/11/2017: Phát hành cho CBCNV 00
- 04/07/2017: Bán ưu đãi, tỷ lệ 40%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 14/12/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 22/06/2016: Bán ưu đãi, tỷ lệ 60%
                           Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 18%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 22%
- 15/07/2015: Phát hành riêng lẻ 00
- 29/06/2015: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 16%
- 26/12/2014: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 98%
- 12/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 14/12/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 6%
- 09/02/2011: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 09/09/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.46
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.46
  •        P/E :
    48.43
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    13.29
  •        P/B:
    0.58
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    246
  • KLCP đang niêm yết:
    118,909,913
  • KLCP đang lưu hành:
    118,901,103
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    2,675.27
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2022 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 2,890,684,774 1,513,518,791 2,028,514,104 1,878,238,668
Giá vốn hàng bán 2,481,751,149 1,162,268,446 1,705,111,913 1,454,531,762
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 341,133,923 319,881,031 294,386,818 357,129,609
Lợi nhuận tài chính -24,268,644 -122,132,534 97,101,934 -97,195,567
Lợi nhuận khác 14,399,557 -714,845 1,643,090 -6,844,746
Tổng lợi nhuận trước thuế 88,788,557 7,190,998 163,609,167 30,755,546
Lợi nhuận sau thuế 56,005,721 1,645,887 130,202,515 14,184,299
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 1,521,313 554,546 51,209,034 1,955,274
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 7,436,996,857 7,962,004,501 8,025,498,950 8,192,557,717
Tổng tài sản 16,365,198,357 16,684,614,191 15,756,799,962 15,594,720,118
Nợ ngắn hạn 5,951,577,425 6,183,854,747 6,133,124,803 5,922,958,028
Tổng nợ 11,795,093,384 12,014,336,065 11,087,081,466 10,961,256,741
Vốn chủ sở hữu 4,570,104,973 4,670,278,126 4,669,718,496 4,633,463,376
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.