MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

DNC

 Công ty Cổ phần Điện nước Lắp máy Hải Phòng (HNX)

CTCP Điện nước Lắp máy Hải Phòng - DNC
Công ty Cổ phần Điện nước lắp máy Hải Phòng trước đây là Công ty Điện nước lắp máy, tiền thân là Đội điện nước lắp máy có nhiệm vụ lắp đặt điện nước cho các công trình. Hiện tại, Công ty hoạt động chủ yếu trong 2 lĩnh vực chính: đầu tư, quản lý vận hành và kinh doanh lưới điện hạ thế nông thôn; thi công xây lắp xây dựng.
Cập nhật:
15:15 T6, 04/10/2024
59.00
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    59
  • Giá trần
    64.9
  • Giá sàn
    53.1
  • Giá mở cửa
    59
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    -0.31 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 23/12/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.8
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 1,605,095
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/10/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 18/07/2024: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 08/03/2024: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 28/09/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/02/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 26/09/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/07/2022: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 21/02/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 15%
- 07/09/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 21/09/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/08/2020: Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 25%
- 17/02/2020: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 05/03/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 24/12/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/10/2018: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 11%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 19%
- 01/03/2018: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 13/11/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 29/05/2017: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 10.08%
                           Cổ tức bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 14.92%
- 03/03/2017: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 25/11/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 07/03/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 28/12/2015: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 10/06/2015: Thưởng bằng Cổ phiếu, tỷ lệ 15%
                           Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 8%
- 13/10/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
- 30/05/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 12%
- 03/04/2013: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    6.12
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    4.90
  •        P/E :
    9.64
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    17.20
  •        P/B:
    4.29
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    9
  • KLCP đang niêm yết:
    8,027,780
  • KLCP đang lưu hành:
    8,027,780
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    473.64
(*) Số liệu EPS tính tới Quý II năm 2024 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 251,272,372 214,239,001 182,958,205 250,543,442
Giá vốn hàng bán 227,119,038 196,116,457 168,036,330 229,769,932
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 24,153,334 18,122,543 14,921,875 20,773,510
Lợi nhuận tài chính 620,358 -28,309 1,505,534 -1,630,844
Lợi nhuận khác -1,078,898 -696,396 123,168 -60,193
Tổng lợi nhuận trước thuế 17,887,844 12,175,735 10,975,845 13,403,588
Lợi nhuận sau thuế 13,864,862 9,240,891 8,568,842 10,430,320
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 13,864,862 9,240,891 8,568,842 10,430,320
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 70,565,124 99,293,445 98,104,143 142,362,922
Tổng tài sản 144,076,619 173,830,741 178,085,782 223,167,676
Nợ ngắn hạn 33,791,500 60,653,008 67,385,031 104,757,151
Tổng nợ 33,876,056 60,811,545 67,643,253 105,138,483
Vốn chủ sở hữu 110,200,563 113,019,196 110,442,530 118,029,193
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.