MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

SNG

 Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1

Hủy niêm yết từ 10/10/2014
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 10/10/2014
20.8
  -0.2 (-0.95%)
Khối lượng
1,596
  • Giá tham chiếu
    21
  • Giá trần
    23.1
  • Giá sàn
    18.9
  • Giá mở cửa
    19.6
  • Giá cao nhất
    21
  • Giá thấp nhất
    19.6
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    600
  • GT Mua
    0.01 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    43.67 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:24/12/2006
Với Khối lượng (cp):1,900,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):45.0
Ngày giao dịch cuối cùng:19/10/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 25/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 01/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 30%
- 14/03/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 20%
- 28/04/2009: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
- 08/05/2008: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 25%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    320.25
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    251.02
  •        P/E :
    0.06
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    2,973.31
  •        P/B:
    0.60
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    7,548
  • KLCP đang niêm yết:
    4,663,060
  • KLCP đang lưu hành:
    4,663,060
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    96.99
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2014 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 94,275,984 60,362,127 68,629,426 48,407,287
Giá vốn hàng bán 73,480,612 44,705,461 57,430,936 33,041,437
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 20,795,372 15,656,666 11,198,489 15,365,850
Lợi nhuận tài chính -4,267,659 -3,260,983 -1,814,128 -2,848,591
Lợi nhuận khác -941,783 -35,269 -356,551 -1,897,023
Tổng lợi nhuận trước thuế 12,872,143 7,311,778 4,659,024 6,038,005
Lợi nhuận sau thuế 12,179,380 6,941,733 2,288,145 4,442,731
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 12,179,380 6,941,733 2,288,145 4,442,731
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 312,897,203 295,949,946 332,813,393 350,444,141
Tổng tài sản 375,092,000 356,718,682 390,694,558 405,916,165
Nợ ngắn hạn 211,601,142 195,502,810 231,011,536 254,665,624
Tổng nợ 212,451,942 196,353,610 231,011,536 254,665,624
Vốn chủ sở hữu 162,640,058 160,365,071 159,683,022 151,250,541
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.