MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

NLC

 Công ty Cổ phần Thủy điện Nà Lơi

Hủy niêm yết từ 27/11/2014 do công ty sát nhập
Cập nhật:
15:15 Thứ 4, 26/11/2014
0
  0 (0.0%)
Khối lượng
63,444
  • Giá tham chiếu
    0
  • Giá trần
    0
  • Giá sàn
    0
  • Giá mở cửa
    27.8
  • Giá cao nhất
    27.8
  • Giá thấp nhất
    27.4
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    46.63 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Chi tiết
Giao dịch đầu tiên tại HNX:13/12/2006
Với Khối lượng (cp):5,000,000
Giá đóng cửa trong ngày (nghìn đồng):25.0
Ngày giao dịch cuối cùng:26/11/2014
Ngày giao dịch đầu tiên: 14/12/2006
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 0.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 22/07/2014: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 72%
- 28/05/2010: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 10%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    3.13
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    2.41
  •        P/E :
    0.00
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    24.42
  •        P/B:
    0.00
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,899
  • KLCP đang niêm yết:
    5,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    5,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    n/a
(*) Số liệu EPS tính tới Quý III năm 2014 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014
(Đã soát xét)
Quý 3- 2014 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 12,685,496 11,261,973 9,999,615 17,774,481
Giá vốn hàng bán 6,346,064 6,743,751 4,188,339 8,407,043
Lợi nhuận gộp về BH và cung cấp DV 6,339,432 4,518,222 5,811,275 9,367,438
Lợi nhuận tài chính 553,060 645,479 666,652 300,759
Tổng lợi nhuận trước thuế 5,465,597 3,793,412 5,207,293 7,738,695
Lợi nhuận sau thuế 4,839,989 3,603,742 4,555,271 7,300,631
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 4,839,989 3,603,742 4,555,271 7,300,631
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 55,701,438 63,433,663 69,295,472 42,837,606
Tổng tài sản 126,970,962 130,449,649 135,048,345 105,334,262
Nợ ngắn hạn 5,465,334 4,735,862 45,366,004 8,351,290
Tổng nợ 5,465,334 4,735,862 45,366,004 8,351,290
Vốn chủ sở hữu 121,505,628 125,713,787 89,682,341 96,982,972
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.