MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Y Dược phẩm Vimedimex (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,561,205,148,621 1,937,321,671,269 1,614,261,669,187 1,480,623,385,167
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 230,144,736,687 261,331,329,994 209,806,173,504 232,731,660,784
1. Tiền 69,744,736,687 77,631,329,994 53,106,173,504 53,031,660,784
2. Các khoản tương đương tiền 160,400,000,000 183,700,000,000 156,700,000,000 179,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,432,660,000 39,432,660,000 39,648,540,140 31,998,540,140
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,432,660,000 39,432,660,000 39,648,540,140 31,998,540,140
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,375,944,028,660 1,218,912,457,159 1,070,112,730,289 954,058,326,026
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,082,300,925,093 897,194,015,630 743,516,364,572 643,666,539,585
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 211,692,640,659 23,642,494,835 15,093,094,705 16,971,365,738
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 184,315,112,557 400,400,596,343 411,332,189,217 394,542,822,923
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -102,396,835,624 -102,356,835,624 -99,861,104,180 -101,299,934,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 32,185,975 32,185,975 32,185,975 177,532,407
IV. Hàng tồn kho 843,054,054,332 356,227,295,839 247,076,398,330 218,971,451,212
1. Hàng tồn kho 848,956,251,929 363,701,375,760 259,512,333,324 225,919,512,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,902,197,597 -7,474,079,921 -12,435,934,994 -6,948,061,253
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,629,668,942 61,417,928,277 47,617,826,924 42,863,407,005
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,517,739,158 3,857,277,115 1,616,825,215 1,348,754,154
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,865,142,216 56,214,548,719 45,963,903,867 41,513,525,346
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,246,787,568 1,346,102,443 37,097,842 1,127,505
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 240,542,804,830 248,476,358,215 236,033,858,183 235,597,128,364
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,954,597,015 4,956,247,015 4,946,247,015 5,893,517,119
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,954,597,015 4,956,247,015 4,946,247,015 5,893,517,119
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 102,249,616,916 108,888,914,281 104,846,290,127 121,157,524,531
1. Tài sản cố định hữu hình 84,377,444,375 91,297,162,847 87,533,446,342 85,229,736,434
- Nguyên giá 189,357,264,524 201,059,859,945 200,987,444,854 201,653,139,749
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,979,820,149 -109,762,697,098 -113,453,998,512 -116,423,403,315
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,872,172,541 17,591,751,434 17,312,843,785 35,927,788,097
- Nguyên giá 26,282,906,685 26,282,906,685 26,282,906,685 45,801,634,957
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,410,734,144 -8,691,155,251 -8,970,062,900 -9,873,846,860
III. Bất động sản đầu tư 65,140,265,885 64,407,271,175 63,674,276,465 62,941,281,755
- Nguyên giá 103,327,212,088 103,327,212,088 103,327,212,088 103,327,212,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,186,946,203 -38,919,940,913 -39,652,935,623 -40,385,930,333
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,608,251,897 53,533,145,811 46,972,246,735 31,338,864,615
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,608,251,897 53,533,145,811 46,972,246,735 31,338,864,615
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,931,256,348 7,931,256,348 7,931,256,348 7,931,256,348
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,730,978,694 18,730,978,694 18,730,978,694 18,730,978,694
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,799,722,346 -10,799,722,346 -10,799,722,346 -10,799,722,346
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,658,816,769 8,759,523,585 7,663,541,493 6,334,683,996
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,658,816,769 8,759,523,585 7,663,541,493 6,334,683,996
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,801,747,953,451 2,185,798,029,484 1,850,295,527,370 1,716,220,513,531
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,370,512,581,378 1,771,437,338,729 1,429,241,540,589 1,289,600,358,456
I. Nợ ngắn hạn 2,349,380,762,419 1,750,965,519,770 1,409,165,011,434 1,270,726,420,919
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,592,506,659,926 1,265,486,269,358 1,063,506,222,454 789,579,320,545
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,150,934,027 10,425,503,206 8,853,455,762 9,380,806,533
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,411,054,885 5,578,833,324 4,012,662,362 2,869,654,577
4. Phải trả người lao động 3,750,127,462 2,288,707,765 2,455,802,120 1,961,911,206
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,936,415,781 1,132,999,966 2,177,621,020 1,202,133,964
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 224,020,161
9. Phải trả ngắn hạn khác 727,500,459,192 352,928,095,005 322,810,116,409 320,607,482,948
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,000,000,000 140,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,125,111,146 5,125,111,146 5,125,111,146 5,125,111,146
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,131,818,959 20,471,818,959 20,076,529,155 18,873,937,537
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,131,818,959 20,471,818,959 20,076,529,155 18,873,937,537
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 431,235,372,073 414,360,690,755 421,053,986,781 426,620,155,075
I. Vốn chủ sở hữu 429,311,912,133 412,437,230,815 419,130,526,841 424,696,695,135
1. Vốn góp của chủ sở hữu 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000 154,402,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 114,168,390,910 114,168,390,910 114,168,390,910 114,168,390,910
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,732,320,126 33,732,320,126 33,732,320,126 33,732,320,126
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 7,338,446,765 7,338,446,765 7,338,446,765 7,338,446,765
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,288,643,374 23,428,807,893 30,615,686,296 36,517,705,619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,149,831,405 5,133,267,933 5,133,266,330 32,992,964,070
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,138,811,969 18,295,539,960 25,482,419,966 3,524,741,549
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 74,381,430,958 79,366,585,121 78,873,002,744 78,537,151,715
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940
1. Nguồn kinh phí 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940 1,923,459,940
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,801,747,953,451 2,185,798,029,484 1,850,295,527,370 1,716,220,513,531
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.