TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
291,950,102,720,778 |
279,246,479,419,206 |
298,026,710,636,052 |
342,609,157,471,285 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,449,583,846,608 |
18,444,406,365,360 |
16,882,015,559,490 |
29,289,535,459,257 |
|
1. Tiền |
6,034,848,603,106 |
13,589,556,532,639 |
10,077,203,286,194 |
26,522,815,071,050 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,414,735,243,502 |
4,854,849,832,721 |
6,804,812,273,296 |
2,766,720,388,207 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,151,127,480,360 |
4,919,214,278,511 |
7,369,738,061,496 |
5,671,500,008,333 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,553,013,466,390 |
351,886,859,744 |
597,632,640,515 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,598,114,013,970 |
4,567,327,418,767 |
6,772,105,420,981 |
5,671,500,008,333 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
149,222,786,414,863 |
150,591,125,993,875 |
152,023,107,395,864 |
165,398,901,069,391 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,324,196,128,223 |
28,962,840,018,304 |
29,138,184,978,334 |
27,605,485,893,349 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
38,536,482,785,383 |
36,179,878,099,074 |
36,512,247,611,198 |
34,411,258,239,467 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,104,630,379,929 |
5,895,266,785,102 |
9,426,912,985,299 |
7,637,649,985,299 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,404,513,227,343 |
80,654,718,548,109 |
78,241,857,589,321 |
96,881,243,748,464 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,147,036,106,015 |
-1,101,577,456,714 |
-1,296,095,768,288 |
-1,136,736,797,188 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,911,379,543,880 |
85,648,109,388,254 |
83,672,447,521,983 |
92,730,270,051,564 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,659,335,949,681 |
92,524,111,385,689 |
91,859,083,418,777 |
102,504,620,091,289 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,747,956,405,801 |
-6,876,001,997,435 |
-8,186,635,896,794 |
-9,774,350,039,725 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,215,225,435,067 |
19,643,623,393,206 |
38,079,402,097,219 |
49,518,950,882,740 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,052,811,368,171 |
2,144,944,475,318 |
2,747,201,595,785 |
2,860,965,993,835 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,560,017,097,955 |
9,565,569,412,998 |
9,764,559,276,331 |
10,555,092,078,153 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
333,532,045,191 |
335,752,004,890 |
267,945,125,103 |
259,258,868,769 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,268,864,923,750 |
7,597,357,500,000 |
25,299,696,100,000 |
35,843,633,941,983 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
304,927,079,616,355 |
328,734,660,051,889 |
327,360,636,888,950 |
327,007,919,430,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,051,661,769,365 |
12,322,587,817,444 |
7,416,267,434,032 |
7,829,676,999,052 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,790,215,552,010 |
1,947,308,680,598 |
584,564,975,727 |
728,691,494,941 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,491,206,849,315 |
4,588,300,000,000 |
518,826,251,075 |
1,147,876,251,075 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,770,239,368,040 |
5,786,979,136,846 |
6,312,876,207,230 |
5,953,109,253,036 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
135,367,480,959,337 |
140,537,614,330,277 |
147,864,387,724,665 |
159,594,207,766,721 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,226,039,522,609 |
112,747,316,327,707 |
120,288,503,094,820 |
127,284,955,766,473 |
|
- Nguyên giá |
139,703,826,511,649 |
146,251,688,715,192 |
156,852,371,412,427 |
166,090,800,471,944 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,477,786,989,040 |
-33,504,372,387,485 |
-36,563,868,317,607 |
-38,805,844,705,471 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22 |
|
|
205,112,893,164 |
|
- Nguyên giá |
22 |
|
|
219,356,133,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-14,243,240,777 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,141,441,436,706 |
27,790,298,002,570 |
27,575,884,629,845 |
32,104,139,107,084 |
|
- Nguyên giá |
40,669,638,087,945 |
42,476,997,996,045 |
43,445,115,033,441 |
49,242,934,959,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,528,196,651,239 |
-14,686,699,993,475 |
-15,869,230,403,596 |
-17,138,795,852,270 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
39,607,843,584,131 |
40,570,694,969,827 |
39,451,116,209,442 |
38,210,694,219,428 |
|
- Nguyên giá |
50,160,630,278,796 |
51,520,759,632,869 |
50,815,799,471,844 |
49,781,700,496,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,552,786,694,665 |
-10,950,064,663,042 |
-11,364,683,262,402 |
-11,571,006,277,172 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
100,099,331,416,932 |
114,621,256,854,705 |
111,509,466,244,432 |
95,874,248,188,305 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
100,099,331,416,932 |
114,621,256,854,705 |
111,509,466,244,432 |
95,874,248,188,305 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,228,950,870,733 |
10,677,255,348,340 |
11,014,439,171,264 |
15,252,380,486,328 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,012,369,539,343 |
1,486,453,674,110 |
1,504,299,242,500 |
1,539,089,307,536 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,246,751,729,685 |
9,250,972,072,525 |
9,627,698,236,087 |
13,892,459,838,793 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-166,336,398,295 |
-166,336,398,295 |
-185,654,660,001 |
-185,654,660,001 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
136,166,000,000 |
106,166,000,000 |
68,096,352,678 |
6,486,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,571,811,015,857 |
10,005,250,731,296 |
10,104,960,105,115 |
10,246,711,770,166 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,287,383,483,398 |
6,294,867,179,962 |
6,366,189,436,852 |
5,566,420,001,123 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,551,621,908,576 |
2,042,022,527,839 |
2,135,425,031,204 |
1,338,075,383,707 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,032,336,527,786 |
1,032,336,527,786 |
1,032,336,527,786 |
2,849,591,413,713 |
|
5. Lợi thế thương mại |
700,469,096,097 |
636,024,495,709 |
571,009,109,273 |
492,624,971,623 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
596,877,182,337,133 |
607,981,139,471,095 |
625,387,347,525,002 |
669,617,076,901,285 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
460,565,228,466,762 |
470,275,546,555,173 |
478,444,832,077,296 |
521,595,500,219,110 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
316,175,728,106,985 |
336,258,539,495,103 |
344,773,344,087,594 |
386,669,537,561,018 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,309,071,766,707 |
38,613,558,765,041 |
32,390,104,364,471 |
36,016,217,611,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
69,296,653,664,394 |
63,332,596,683,658 |
46,585,027,994,902 |
44,000,285,514,335 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,221,056,921,634 |
25,381,756,333,676 |
24,312,220,111,326 |
20,380,217,903,036 |
|
4. Phải trả người lao động |
846,261,352,458 |
965,548,921,467 |
1,294,877,347,579 |
1,696,108,423,449 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
43,420,242,283,350 |
53,153,915,110,364 |
52,086,664,458,762 |
53,556,747,031,371 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,783,636,195,405 |
5,089,553,078,434 |
5,232,398,361,576 |
4,180,238,536,996 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,128,426,743,224 |
71,311,880,883,955 |
85,041,723,235,599 |
108,000,698,449,230 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
64,421,581,812,430 |
75,351,702,621,039 |
95,183,875,948,398 |
114,522,805,603,888 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,748,797,367,383 |
3,058,027,097,469 |
2,646,452,264,981 |
4,316,218,487,237 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
144,389,500,359,777 |
134,017,007,060,070 |
133,671,487,989,702 |
134,925,962,658,092 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
643,445,621,719 |
363,203,971,972 |
200,097,245,314 |
584,261,176,339 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,611,507,027,766 |
3,547,606,602,979 |
3,589,933,404,136 |
3,554,533,257,362 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,913,576,498,660 |
11,180,134,226,917 |
22,228,643,142,510 |
22,289,486,886,916 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
114,346,529,382,259 |
100,697,533,793,416 |
98,292,857,766,599 |
98,789,827,676,246 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
9,826,650,611,921 |
9,892,369,164,708 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,131,604,243,272 |
1,213,354,693,448 |
1,172,864,187,936 |
1,192,232,726,450 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,916,186,974,180 |
7,122,804,606,630 |
8,187,092,243,207 |
8,515,620,934,779 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
136,311,953,870,371 |
137,705,592,915,922 |
146,942,515,447,706 |
148,021,576,682,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
136,311,953,870,371 |
137,705,592,915,922 |
146,942,515,447,706 |
148,021,576,682,175 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,688,573,060,001 |
38,688,573,060,001 |
38,688,573,060,000 |
38,785,833,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
38,139,355,610,001 |
38,139,355,610,001 |
38,139,355,610,000 |
38,236,615,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
549,217,450,000 |
549,217,450,000 |
549,217,450,000 |
549,217,450,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
40,050,132,800,804 |
40,050,132,800,804 |
40,050,132,800,804 |
40,183,879,289,668 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
18,481,872,470,828 |
18,481,872,470,828 |
22,020,365,000,828 |
22,021,072,700,828 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,344,123,457,547 |
-1,344,123,457,547 |
-1,344,123,457,547 |
-1,344,123,457,547 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-164,071,166,112 |
-257,042,286,361 |
-76,080,496,581 |
-287,084,312 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,845,114,930 |
97,845,114,930 |
97,845,114,930 |
97,845,114,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,463,408,531,061 |
17,320,450,050,266 |
23,428,624,458,569 |
21,809,007,054,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,709,654,708,619 |
14,338,176,488,532 |
14,338,176,881,032 |
14,338,178,054,182 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,636,988,172,413 |
2,982,273,561,734 |
9,090,447,577,537 |
7,470,829,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,048,316,516,406 |
24,667,885,163,001 |
24,077,178,966,703 |
26,468,350,004,426 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
596,877,182,337,133 |
607,981,139,471,095 |
625,387,347,525,002 |
669,617,076,901,285 |
|