MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Rox Key Holdings (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,372,259,505,871 1,388,280,950,936 1,484,990,981,245 1,451,395,962,232
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 82,242,409,230 47,652,528,541 50,751,980,178 53,932,553,079
1. Tiền 71,660,308,938 38,352,528,541 37,883,539,886 40,592,170,467
2. Các khoản tương đương tiền 10,582,100,292 9,300,000,000 12,868,440,292 13,340,382,612
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 767,160,418,450 779,242,518,742 767,160,418,450 628,610,418,450
1. Chứng khoán kinh doanh 767,160,418,450 767,160,418,450 767,160,418,450 628,610,418,450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,082,100,292
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 438,646,043,442 464,738,328,727 559,218,750,109 652,165,566,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 266,407,841,340 419,023,588,039 309,884,066,182 367,790,206,973
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,847,947,213 20,911,924,195 15,291,880,107 16,771,346,483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,750,000,000 750,000,000 52,750,000,000 68,650,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 156,646,145,629 49,851,347,312 211,005,801,220 258,517,131,502
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,005,890,740 -25,798,530,819 -29,712,997,400 -59,563,118,195
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,782,920,812 82,732,099,458 99,442,053,009 112,566,981,148
1. Hàng tồn kho 78,782,920,812 82,732,099,458 99,442,053,009 112,566,981,148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,427,713,937 13,915,475,468 8,417,779,499 4,120,442,792
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,306,512,761 9,988,160,710 6,649,808,892 3,984,338,464
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,111,022,534 417,144,977 1,483,545,875 74,324,075
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,178,642 3,510,169,781 284,424,732 61,780,253
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 251,266,960,910 250,883,681,210 239,070,184,624 232,887,467,046
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,528,949,223 6,892,439,936 6,908,689,936
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,528,949,223
6. Phải thu dài hạn khác 6,892,439,936 6,908,689,936
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,573,902,538 17,872,578,370 20,222,856,916 18,476,139,490
1. Tài sản cố định hữu hình 12,021,096,955 10,926,179,374 9,833,982,633 8,796,525,988
- Nguyên giá 57,431,085,113 57,431,085,113 57,431,085,113 57,484,885,113
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,409,988,158 -46,504,905,739 -47,597,102,480 -48,688,359,125
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,552,805,583 6,946,398,996 10,388,874,283 9,679,613,502
- Nguyên giá 15,267,012,028 15,267,012,028 19,484,163,227 19,703,163,227
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,714,206,445 -8,320,613,032 -9,095,288,944 -10,023,549,725
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,273,382,748 92,500,000,000 92,500,000,000 92,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 92,273,382,748 92,500,000,000 92,500,000,000 92,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 132,890,726,401 140,511,102,840 119,454,887,772 115,002,637,620
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,518,546,164 1,737,238,246 13,637,395,294 12,359,512,339
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 112,372,180,237 138,773,864,594 105,817,492,478 102,643,125,281
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,623,526,466,781 1,639,164,632,146 1,724,061,165,869 1,684,283,429,278
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 770,190,914,054 766,178,603,108 856,456,882,896 753,407,615,182
I. Nợ ngắn hạn 770,190,914,054 275,378,603,108 365,656,882,896 262,607,615,182
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,767,206,437 62,605,931,501 80,449,674,696 54,975,327,880
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 18,303,558,021 12,488,025,243 21,294,410,710 23,510,103,273
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,524,384,427 10,274,674,455 19,364,758,376 44,908,344,339
4. Phải trả người lao động 715,433,447 1,891,907,795 1,895,797,728 1,219,215,155
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,954,362,340 49,173,543,754 29,772,367,796 26,830,901,899
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,206,384,619 3,285,208,437 1,932,783,076 3,032,515,329
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,180,618,457 102,590,072,316 198,220,324,208 95,406,641,001
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 490,800,000,000 20,341,673,301
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,738,966,306 12,727,566,306 12,726,766,306 12,724,566,306
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 490,800,000,000 490,800,000,000 490,800,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 490,800,000,000 490,800,000,000 490,800,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 853,335,552,727 872,986,029,038 867,604,282,973 930,875,814,096
I. Vốn chủ sở hữu 853,335,552,727 872,986,029,038 867,604,282,973 930,875,814,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 345,507,370,000 345,507,370,000 431,880,870,000 431,880,870,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 345,507,370,000 345,507,370,000 431,880,870,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 225,568,103,409 225,568,103,409 225,568,103,409 225,568,103,409
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13,860,000,000 13,860,000,000 13,860,000,000 13,860,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,152,135,524 9,152,135,524 9,152,135,524 9,152,135,524
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 225,688,903,716 243,577,787,070 150,202,275,368 212,854,639,580
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 107,427,867,019 17,526,366,544 27,799,723,342 87,449,166,197
- LNST chưa phân phối kỳ này 118,261,036,697 226,051,420,526 122,402,552,026 125,405,473,383
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,559,040,078 35,320,631,035 36,940,898,672 37,560,065,583
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,623,526,466,781 1,639,164,632,146 1,724,061,165,869 1,684,283,429,278
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.