1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,354,847,624 |
|
|
81,897,700,219 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,518,229,076 |
|
|
713,427,649 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
194,836,618,548 |
|
|
81,184,272,570 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
155,694,456,477 |
|
|
64,146,624,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,142,162,071 |
|
|
17,037,648,541 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
139,364,474 |
|
|
2,790,960 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,893,497,249 |
|
|
2,826,792,883 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,394,101,782 |
|
|
2,226,792,883 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,023,567,703 |
|
|
1,494,591,571 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,709,578,705 |
|
|
4,302,208,398 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,654,882,888 |
|
|
8,416,846,649 |
|
12. Thu nhập khác |
934,055,228 |
|
|
251,744,191 |
|
13. Chi phí khác |
1,746,400,514 |
|
|
4,397,778,427 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-812,345,286 |
|
|
-4,146,034,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,842,537,602 |
|
|
4,270,812,413 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,842,537,602 |
|
|
4,270,812,413 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,842,537,602 |
|
|
4,270,812,413 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,410 |
|
|
611 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|