1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
33,118,385,883 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,703,909,032 |
27,177,101,836 |
31,517,444,340 |
33,118,385,883 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,473,370,465 |
26,543,390,962 |
31,034,552,116 |
32,622,449,706 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
230,538,567 |
633,710,874 |
482,892,224 |
495,936,177 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,169,340,613 |
3,363,332,016 |
3,032,197,650 |
3,056,693,832 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,263 |
1,907 |
4,449 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,798,113 |
49,715,433 |
53,592,788 |
52,941,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,364,072,804 |
3,947,325,550 |
3,461,492,637 |
3,499,688,222 |
|
12. Thu nhập khác |
6,000 |
|
1,302,238,992 |
181,818,190 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,000 |
|
1,302,238,992 |
181,818,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,364,078,804 |
3,947,325,550 |
4,763,731,629 |
3,681,506,412 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,364,078,804 |
3,947,325,550 |
4,763,731,629 |
3,681,506,412 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,364,078,804 |
3,947,325,550 |
4,763,731,629 |
3,681,506,412 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
414 |
573 |
192 |
148 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
414 |
573 |
192 |
148 |
|