1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
4,116,120,793,762 |
3,533,423,358,869 |
2,285,823,739,630 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
17,769,908,188 |
17,546,074,914 |
12,803,330,178 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
4,098,350,885,574 |
3,515,877,283,955 |
2,273,020,409,452 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
3,613,481,913,378 |
3,099,455,208,050 |
2,061,531,321,385 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
484,868,972,196 |
416,422,075,905 |
211,489,088,067 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,944,360,845 |
1,604,736,845 |
1,062,143,642 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
16,219,853,929 |
18,921,291,462 |
160,817,479 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
16,219,853,929 |
-18,918,750,077 |
159,302,777 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
398,654,400,840 |
436,691,594,015 |
214,212,177,197 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
45,394,193,287 |
26,900,670,433 |
3,741,296,406 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
26,544,884,985 |
-64,486,743,160 |
-5,563,059,373 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,451,627,526 |
2,965,093,324 |
9,206,993,940 |
|
13. Chi phí khác |
|
931,181,897 |
1,438,626,013 |
7,768,898,690 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,520,445,629 |
1,526,467,311 |
1,438,095,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
28,065,330,614 |
-62,960,275,849 |
-4,124,964,123 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
6,517,264,647 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
21,548,065,967 |
-62,960,275,849 |
-4,124,964,123 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
21,548,065,967 |
-62,960,275,849 |
-4,124,964,123 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
868 |
-2,537 |
-166 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-2,537 |
-166 |
|