1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,098,193,490,001 |
877,423,002,241 |
988,964,368,263 |
1,054,377,708,542 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,279,079,373 |
4,455,503,289 |
4,311,579,195 |
4,961,646,183 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,093,914,410,628 |
872,967,498,952 |
984,652,789,068 |
1,049,416,062,359 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
973,077,591,599 |
769,730,298,022 |
837,097,679,092 |
913,672,300,524 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
120,836,819,029 |
103,237,200,930 |
147,555,109,976 |
135,743,761,835 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
427,070,625 |
380,217,754 |
468,399,128 |
322,428,165 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,881,446,170 |
4,149,661,170 |
5,967,888,382 |
7,372,853,216 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,881,446,170 |
4,149,661,170 |
5,967,888,382 |
7,372,853,216 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
96,362,079,647 |
95,083,708,645 |
119,020,180,316 |
116,203,377,944 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,433,428,240 |
10,643,988,051 |
12,911,884,475 |
10,014,256,894 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,586,935,597 |
-6,259,939,182 |
10,123,555,931 |
2,475,701,946 |
|
12. Thu nhập khác |
683,747,742 |
399,773,935 |
1,072,806,489 |
833,650,351 |
|
13. Chi phí khác |
291,153,919 |
504,504,465 |
120,593,259 |
63,041,206 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
392,593,823 |
-104,730,530 |
952,213,230 |
770,609,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,979,529,420 |
-6,364,669,712 |
11,075,769,161 |
3,246,311,091 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,472,186,697 |
-470,717,791 |
2,240,855,392 |
649,262,218 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,507,342,723 |
-5,893,951,921 |
8,834,913,769 |
2,597,048,873 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,507,342,723 |
-5,893,951,921 |
8,834,913,769 |
2,597,048,873 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
383 |
-238 |
356 |
105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|