TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,713,305,006 |
183,181,235,248 |
187,902,092,953 |
195,023,295,038 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,641,503,963 |
3,516,821,740 |
9,109,720,063 |
16,598,477,547 |
|
1. Tiền |
3,641,503,963 |
3,516,821,740 |
9,109,720,063 |
16,598,477,547 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,000,000,000 |
140,000,000,000 |
150,800,000,000 |
150,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,364,559,255 |
22,004,025,572 |
14,487,343,198 |
17,744,559,928 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,228,322,046 |
11,240,854,035 |
11,575,149,303 |
11,757,292,728 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,136,237,209 |
10,763,171,537 |
2,912,193,895 |
5,987,267,200 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,707,241,788 |
17,660,387,936 |
13,505,029,692 |
9,880,257,563 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,948,228,631 |
16,955,048,932 |
12,855,767,474 |
9,230,995,345 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
109,750,939 |
56,076,786 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
649,262,218 |
649,262,218 |
649,262,218 |
649,262,218 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,202,020,824 |
63,822,312,800 |
62,112,582,265 |
60,604,321,047 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
44,254,319,436 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,017,515,629 |
6,387,160,094 |
5,756,804,560 |
5,147,918,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,017,515,629 |
6,387,160,094 |
5,756,804,560 |
5,147,918,343 |
|
- Nguyên giá |
22,817,849,807 |
22,817,849,807 |
22,817,849,807 |
22,176,571,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,800,334,178 |
-16,430,689,713 |
-17,061,045,247 |
-17,028,653,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,930,185,759 |
13,180,833,270 |
12,101,458,269 |
11,202,083,268 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,930,185,759 |
13,180,833,270 |
12,101,458,269 |
11,202,083,268 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,915,325,830 |
247,003,548,048 |
250,014,675,218 |
255,627,616,085 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,983,106,198 |
18,990,319,891 |
18,672,182,119 |
20,706,780,110 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,293,106,198 |
11,200,319,891 |
11,782,182,119 |
14,716,780,110 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
791,240,819 |
791,240,818 |
629,378,891 |
629,378,893 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
214,359,324 |
214,359,324 |
214,359,324 |
214,359,324 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
72,589,551 |
72,589,551 |
592,471,388 |
323,537,416 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
581,623,836 |
488,837,528 |
687,503,141 |
3,816,843,297 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,908,408,476 |
3,908,408,475 |
3,933,585,174 |
3,941,766,992 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,694,766,439 |
5,694,766,442 |
5,694,766,448 |
5,760,776,435 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
30,117,753 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,690,000,000 |
7,790,000,000 |
6,890,000,000 |
5,990,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
8,690,000,000 |
7,790,000,000 |
6,890,000,000 |
5,990,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,932,219,632 |
228,013,228,157 |
231,342,493,099 |
234,920,835,975 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
224,932,219,632 |
228,013,228,157 |
231,342,493,099 |
234,920,835,975 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
249,149,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
7,168,804,418 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
-2,832,825,096 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
10,082,930,218 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-38,636,599,908 |
-35,555,591,383 |
-32,226,326,441 |
-28,647,983,565 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,001,576,801 |
12,082,585,326 |
3,329,264,942 |
6,907,607,818 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-47,638,176,709 |
-47,638,176,709 |
-35,555,591,383 |
-35,555,591,383 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,915,325,830 |
247,003,548,048 |
250,014,675,218 |
255,627,616,085 |
|