MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thế giới số Trần Anh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,182,876,809,880 1,004,478,725,792 156,123,667,866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 78,506,420,645 60,967,065,373 12,212,200,611
1. Tiền 51,476,095,978 24,467,065,373 12,212,200,611
2. Các khoản tương đương tiền 27,030,324,667 36,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,808,387,500 2,567,500,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,808,387,500 2,567,500,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,627,660,394 42,131,512,938 126,938,992,153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,187,256,469 5,971,837,049 3,096,900,333
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,667,113,676
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,773,290,249 36,159,675,889 123,842,091,820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 958,801,525,067 828,553,216,990
1. Hàng tồn kho 967,291,575,984 861,035,639,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,490,050,917 -32,482,422,276
V.Tài sản ngắn hạn khác 122,132,816,274 70,259,430,491 16,972,475,102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,051,230,524 22,189,229,267 16,148,403,942
2. Thuế GTGT được khấu trừ 68,081,585,750 47,420,939,006 174,808,942
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 649,262,218 649,262,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 229,305,703,682 182,061,172,077 58,950,157,074
I. Các khoản phải thu dài hạn 54,274,817,251 53,033,752,231 44,654,319,436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 54,274,817,251 53,033,752,231 44,654,319,436
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 107,864,158,397 93,998,046,530 11,430,004,360
1. Tài sản cố định hữu hình 105,049,866,108 90,603,306,145 11,430,004,360
- Nguyên giá 150,632,764,390 176,849,203,787 24,102,038,445
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,582,898,282 -86,245,897,642 -12,672,034,085
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,814,292,289 3,394,740,385
- Nguyên giá 6,988,280,981 10,054,030,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,173,988,692 -6,659,290,596
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15,823,564,566
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,823,564,566
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,343,163,468 35,029,373,316 2,865,833,278
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,343,163,468 35,029,373,316 2,865,833,278
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,412,182,513,562 1,186,539,897,869 215,073,824,940
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,125,898,428,499 976,200,128,779 9,358,089,973
I. Nợ ngắn hạn 1,122,898,428,499 974,200,128,779 9,358,089,973
1. Phải trả người bán ngắn hạn 557,380,331,866 920,870,279,080 1,142,020,399
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,051,631,566 1,316,645,672 267,497,322
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 987,787,865 89,078,624 101,062,513
4. Phải trả người lao động 23,852,281,569 800,186,038
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,799,665,620 9,853,519,329 1,965,447,554
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,225,271,843 6,740,302,283 5,851,944,432
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 504,571,340,417 34,500,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,117,753 30,117,753 30,117,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,000,000,000 2,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,000,000,000 2,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 286,284,085,063 210,339,769,090 205,715,734,967
I. Vốn chủ sở hữu 286,284,085,063 210,339,769,090 205,715,734,967
1. Vốn góp của chủ sở hữu 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 249,149,910,000 249,149,910,000 249,149,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,168,804,418 7,168,804,418 7,168,804,418
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,333,755,096 -2,832,825,096
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,082,930,218 10,082,930,218 10,082,930,218
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,216,195,523 -53,728,120,450 -57,853,084,573
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 668,129,556 -62,960,275,849 -4,124,964,123
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,548,065,967 9,232,155,399 -53,728,120,450
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,412,182,513,562 1,186,539,897,869 215,073,824,940
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.