1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,529,764,315,011 |
1,867,664,344,655 |
1,298,175,381,764 |
1,573,320,380,009 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,039,364,161 |
63,206,607,870 |
14,772,725,728 |
6,351,468,945 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,503,724,950,850 |
1,804,457,736,785 |
1,283,402,656,036 |
1,566,968,911,064 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,070,913,212,947 |
1,370,875,175,459 |
1,017,536,768,538 |
1,301,295,180,815 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
432,811,737,903 |
433,582,561,326 |
265,865,887,498 |
265,673,730,249 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
65,467,504,632 |
48,440,307,431 |
52,439,393,190 |
66,164,018,049 |
|
7. Chi phí tài chính |
273,817,297,552 |
214,441,014,798 |
224,898,861,421 |
146,739,217,175 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
259,042,410,642 |
182,468,017,887 |
210,434,481,646 |
138,000,922,344 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,897,190,361 |
19,713,886,410 |
7,428,438,976 |
-798,168,757 |
|
9. Chi phí bán hàng |
801,049,194 |
1,196,450,709 |
359,158,182 |
-323,520,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
69,704,268,975 |
194,701,178,010 |
80,213,284,103 |
90,227,284,233 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
156,853,817,175 |
91,398,111,650 |
20,262,415,958 |
94,396,598,133 |
|
12. Thu nhập khác |
5,582,642,021 |
25,912,979,798 |
14,026,459,333 |
5,411,561,575 |
|
13. Chi phí khác |
12,874,736,692 |
24,567,699,879 |
10,974,736,087 |
24,297,419,726 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,292,094,671 |
1,345,279,919 |
3,051,723,246 |
-18,885,858,151 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
149,561,722,504 |
92,743,391,569 |
23,314,139,204 |
75,510,739,982 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,376,922,184 |
33,214,072,000 |
15,032,811,903 |
30,153,939,285 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-12,293,716 |
-1,030,107,986 |
|
506,737,272 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
130,197,094,036 |
60,559,427,555 |
8,281,327,301 |
44,850,063,425 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
73,344,858,889 |
16,420,501,046 |
2,484,398,190 |
20,969,841,876 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
56,852,235,147 |
44,138,926,509 |
5,796,929,111 |
23,880,221,549 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
163 |
37 |
06 |
47 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
163 |
37 |
06 |
47 |
|