MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hải Việt (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 335,959,447,673 422,641,760,256 447,908,711,799
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,643,043,445 10,462,820,024 32,594,972,149
1. Tiền 88,643,043,445 10,462,820,024 22,457,972,149
2. Các khoản tương đương tiền 10,137,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,922,858,641 85,176,966,503 92,953,139,046
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,656,779,733 81,735,433,628 67,098,809,439
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,541,742,732 583,014,811 22,963,222,220
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,724,336,176 2,858,518,064 2,891,107,387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 168,607,411,434 318,531,980,921 308,123,459,665
1. Hàng tồn kho 168,607,411,434 318,531,980,921 308,123,459,665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,786,134,153 8,469,992,808 14,237,140,939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 84,562,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,832,804,841 7,724,095,514 13,413,599,523
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 953,329,312 661,334,794 823,541,416
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 47,626,258,584 68,704,678,798 54,155,272,995
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,600,258,584 57,133,293,801 42,419,058,588
1. Tài sản cố định hữu hình 30,431,388,580 52,964,423,797 38,250,188,584
- Nguyên giá 169,207,519,177 220,675,682,752 221,343,522,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,776,130,597 -167,711,258,955 -183,093,333,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,168,870,004 4,168,870,004 4,168,870,004
- Nguyên giá 4,519,346,000 4,519,346,000 4,519,346,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,475,996 -350,475,996 -350,475,996
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,026,000,000 7,101,000,000 7,101,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,006,000,000 7,101,000,000 7,101,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,470,384,997 4,635,214,407
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,469,384,997 4,634,214,407
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 383,585,706,257 491,346,439,054 502,063,984,794
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 271,648,409,423 371,994,540,272 366,695,926,838
I. Nợ ngắn hạn 266,737,830,181 371,994,540,272 366,695,926,838
1. Phải trả người bán ngắn hạn 56,781,976,542 84,226,005,913 118,502,325,098
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 344,883,676 2,259,255,278 2,448,163,420
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,766,435,633 3,319,523,898 2,830,991,984
4. Phải trả người lao động 4,990,626,584 9,057,291,287 15,599,159,026
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,000,000 55,000,000 169,965,337
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,371,643,756
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,910,579,242
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,566,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 111,937,296,834 119,351,898,782 135,368,057,956
I. Vốn chủ sở hữu 111,937,296,834 119,351,898,782 135,368,057,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 62,637,200,000 62,637,200,000 62,637,200,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,402,200,000 27,255,200,000 27,255,200,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,983,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 2,362,129,870
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,146,009,400 7,401,377,911 9,826,563,323
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,726,452,093 17,698,463,552 30,013,023,939
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 383,585,706,257 491,346,439,054 502,063,984,794
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.