1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,819,015,408 |
58,276,437,859 |
85,666,554,848 |
51,454,411,431 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,313,000 |
35,645,510 |
302,576,959 |
901,310,723 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,802,702,408 |
58,240,792,349 |
85,363,977,889 |
50,553,100,708 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,206,104,728 |
52,627,222,720 |
78,153,732,665 |
48,275,775,953 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,596,597,680 |
5,613,569,629 |
7,210,245,224 |
2,277,324,755 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
222,307,325 |
639,160,984 |
95,994,997 |
1,934,294,036 |
|
7. Chi phí tài chính |
273,701,283 |
453,254,652 |
683,308,055 |
474,523,049 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
273,701,283 |
195,622,366 |
-157,790,927 |
-102,679,563 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-694,647,721 |
|
818,004,949 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,429,541,384 |
2,119,963,386 |
2,461,756,837 |
1,470,975,940 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,459,908,489 |
1,792,127,439 |
2,404,809,015 |
1,649,259,697 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,344,246,151 |
1,192,737,415 |
1,756,366,314 |
1,434,865,054 |
|
12. Thu nhập khác |
1,000 |
176,004,475 |
109,836,528 |
495,814,236 |
|
13. Chi phí khác |
15,467,015 |
18,304,210 |
11,400,000 |
10,935,096 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,466,015 |
157,700,265 |
98,436,528 |
484,879,140 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,359,712,166 |
1,350,437,680 |
1,854,802,842 |
1,919,744,194 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
160,809,143 |
383,304,416 |
443,586,903 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,359,712,166 |
1,189,628,537 |
1,471,498,426 |
1,476,157,291 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,041,760,572 |
646,986,115 |
905,623,100 |
1,102,059,027 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-317,951,594 |
542,642,422 |
565,875,326 |
374,098,264 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-258 |
160 |
224 |
273 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-258 |
160 |
224 |
273 |
|