MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,245,491,865 60,844,623,039 59,458,559,626 58,678,080,531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,258,989,690 2,261,829,837 3,770,628,563 4,220,933,259
1. Tiền 5,258,989,690 2,261,829,837 3,770,628,563 4,220,933,259
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,450,000,000 2,450,000,000 2,450,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,450,000,000 2,450,000,000 2,450,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,056,256,898 24,558,341,792 27,353,761,259 28,756,227,365
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,929,869,135 24,794,117,093 27,711,080,812 29,204,473,955
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 188,451,225 132,529,290 84,931,840 54,737,329
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,995,300,249 1,779,876,842 1,705,930,040 1,645,197,514
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,057,363,711 -2,148,181,433 -2,148,181,433 -2,148,181,433
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,690,080,186 28,191,074,641 24,193,004,785 23,022,406,561
1. Hàng tồn kho 24,924,466,122 28,276,853,432 24,278,783,576 23,100,813,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -234,385,936 -85,778,791 -85,778,791 -78,406,575
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,240,165,091 3,383,376,769 1,691,165,019 228,513,346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,240,165,091 3,383,376,769 1,691,165,019 228,513,346
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,571,831,498 48,836,418,096 48,663,563,725 48,319,825,539
I. Các khoản phải thu dài hạn 750,000,000 750,000,000 850,000,000 750,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 750,000,000 750,000,000 850,000,000 750,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,320,742,947 2,035,329,545 1,845,160,359 1,601,422,173
1. Tài sản cố định hữu hình 2,320,742,947 2,035,329,545 1,845,160,359 1,601,422,173
- Nguyên giá 32,365,374,917 32,365,374,917 32,418,943,917 32,242,994,888
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,044,631,970 -30,330,045,372 -30,573,783,558 -30,641,572,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,269,000,000 819,000,000 819,000,000 819,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,269,000,000 819,000,000 819,000,000 819,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 45,232,088,551 45,232,088,551 45,149,403,366 45,149,403,366
1. Chi phí trả trước dài hạn 45,149,403,366 45,149,403,366 45,149,403,366 45,149,403,366
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 82,685,185 82,685,185
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105,817,323,363 109,681,041,135 108,122,123,351 106,997,906,070
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 49,429,284,376 52,520,407,463 48,893,566,839 49,929,097,357
I. Nợ ngắn hạn 48,691,593,826 51,782,716,913 48,205,876,289 49,241,406,807
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,140,757,130 24,448,507,790 21,894,117,697 20,590,793,219
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 164,585,174 67,372,814 28,160,272 31,094,681
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 575,642,311 402,801,245 377,034,127 326,419,708
4. Phải trả người lao động 3,100,465,020 1,999,857,674 2,463,147,850 3,233,515,002
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,870,817,886 2,862,896,748 4,208,406,229 5,704,262,674
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,910,922,972 18,448,537,161 16,118,396,633 16,668,798,042
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,928,403,333 3,552,743,481 3,116,613,481 2,686,523,481
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 737,690,550 737,690,550 687,690,550 687,690,550
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 737,690,550 737,690,550 687,690,550 687,690,550
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,388,038,987 57,160,633,672 59,228,556,512 57,068,808,713
I. Vốn chủ sở hữu 56,388,038,987 57,160,633,672 59,228,556,512 57,068,808,713
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000 30,364,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,182,180,000 15,182,180,000 15,182,180,000 30,364,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,290,738,007 19,299,463,130 19,299,463,130 4,117,283,130
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,518,200,000 1,518,200,000 1,518,200,000 1,518,200,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,396,920,980 21,160,790,542 23,228,713,382 21,068,965,583
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,209,716,985 19,221,318,794 19,221,318,794 15,122,130,194
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,187,203,995 1,939,471,748 4,007,394,588 5,946,835,389
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105,817,323,363 109,681,041,135 108,122,123,351 106,997,906,070
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.