TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,193,326,566,744 |
4,479,751,213,630 |
5,143,427,581,805 |
5,478,607,773,992 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
218,147,134,084 |
221,836,175,707 |
154,992,446,222 |
42,660,730,723 |
|
1. Tiền |
218,147,134,084 |
221,836,175,707 |
99,888,279,555 |
42,660,730,723 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
55,104,166,667 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,302,361,183,500 |
1,465,599,323,771 |
408,873,825,291 |
389,713,825,291 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,302,361,183,500 |
1,465,599,323,771 |
408,873,825,291 |
389,713,825,291 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,000,982,275,791 |
1,817,136,369,932 |
3,212,346,223,543 |
3,538,998,086,334 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
873,625,364,906 |
714,330,212,700 |
608,241,054,500 |
738,795,153,588 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
935,515,288,390 |
818,003,665,424 |
791,739,946,223 |
966,753,736,690 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,691,213,006,376 |
1,696,362,344,477 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
191,841,622,495 |
284,802,491,808 |
121,152,216,444 |
137,086,851,579 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
618,704,020,996 |
858,622,680,846 |
1,207,038,539,767 |
1,323,729,704,735 |
|
1. Hàng tồn kho |
618,704,020,996 |
858,622,680,846 |
1,207,038,539,767 |
1,323,729,704,735 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,131,952,373 |
116,556,663,374 |
160,176,546,982 |
183,505,426,909 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,228,888,233 |
64,034,357,264 |
75,295,956,196 |
78,876,511,421 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,808,315,112 |
49,329,674,498 |
81,349,860,061 |
104,620,899,897 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
94,749,028 |
3,192,631,612 |
3,530,730,725 |
8,015,591 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,773,033,575,800 |
4,171,627,681,739 |
5,229,579,298,394 |
5,368,352,326,498 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,151,988,128 |
707,968,200 |
2,521,763,596 |
3,605,850,486 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,151,988,128 |
707,968,200 |
2,521,763,596 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,463,351,550 |
121,990,243,261 |
135,979,422,534 |
145,387,721,280 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
115,197,448,342 |
116,470,841,630 |
111,188,212,962 |
108,657,304,266 |
|
- Nguyên giá |
143,042,376,577 |
145,664,836,336 |
141,203,492,198 |
143,709,855,834 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,844,928,235 |
-29,193,994,706 |
-30,015,279,236 |
-35,052,551,568 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,220,069,874 |
5,519,401,631 |
24,791,209,572 |
36,730,417,014 |
|
- Nguyên giá |
2,269,720,000 |
5,815,262,950 |
26,037,883,496 |
39,407,883,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,650,126 |
-295,861,319 |
-1,246,673,924 |
-2,677,466,483 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,833,334 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
55,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,166,666 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
991,488,308,745 |
895,332,763,291 |
667,153,126,927 |
629,362,126,927 |
|
- Nguyên giá |
993,080,730,647 |
896,925,185,193 |
668,745,548,829 |
630,954,548,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
-1,592,421,902 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
817,960,211,288 |
986,457,876,045 |
789,534,091,601 |
953,975,338,927 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
817,960,211,288 |
986,457,876,045 |
789,534,091,601 |
953,975,338,927 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,267,612,117,890 |
1,271,578,721,302 |
2,626,489,613,566 |
2,626,026,212,613 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,267,612,117,890 |
1,271,578,721,302 |
206,069,327,678 |
207,605,146,725 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
2,420,420,285,888 |
2,418,421,065,888 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
564,357,598,199 |
895,560,109,640 |
1,007,901,280,170 |
1,009,995,076,265 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,848,235,258 |
375,450,300,116 |
1,003,377,155,802 |
995,656,074,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,766,452,843 |
4,092,222,950 |
4,524,124,368 |
14,339,001,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
537,742,910,098 |
516,017,586,574 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,966,360,142,544 |
8,651,378,895,369 |
10,373,006,880,199 |
10,846,960,100,490 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,942,962,477,791 |
3,497,253,789,399 |
4,690,410,072,074 |
5,139,358,310,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,817,243,038,940 |
3,374,251,193,601 |
4,214,514,769,419 |
4,604,828,552,093 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
715,011,210,572 |
1,081,554,099,457 |
1,274,397,554,513 |
1,284,592,634,917 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
611,211,745,652 |
628,266,569,497 |
296,349,389,668 |
422,877,848,861 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
290,385,373,889 |
145,662,247,590 |
363,686,328,063 |
323,549,666,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
39,379,582,617 |
51,169,445,142 |
51,082,588,632 |
56,660,098,244 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
569,051,962,238 |
563,659,880,699 |
630,042,843,048 |
522,597,564,621 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,000,000,000 |
266,792,753,552 |
461,989,697,825 |
536,629,478,798 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
456,358,844,997 |
226,511,708,445 |
150,525,260,645 |
213,803,788,249 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,590,163,747 |
375,611,454,891 |
953,521,517,697 |
1,211,441,634,305 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,254,155,228 |
35,023,034,328 |
32,919,589,328 |
32,675,837,328 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
125,719,438,851 |
123,002,595,798 |
475,895,302,655 |
534,529,758,655 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
840,000,000 |
360,000,000 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
70,910,859 |
450,070,910,859 |
500,070,910,859 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
124,879,438,851 |
122,571,684,939 |
25,824,391,796 |
34,458,847,796 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,023,397,664,753 |
5,154,125,105,970 |
5,682,596,808,125 |
5,707,601,789,742 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,023,397,664,753 |
5,154,125,105,970 |
5,682,596,808,125 |
5,707,601,789,742 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,300,000,000,000 |
4,729,999,990,000 |
4,729,999,990,000 |
4,729,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,300,000,000,000 |
4,729,999,990,000 |
4,729,999,990,000 |
4,729,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
-70,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
675,574,668,355 |
308,912,228,960 |
947,902,947,220 |
973,258,529,523 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
146,000,801,357 |
208,359,246,851 |
847,289,414,230 |
25,972,006,973 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
529,573,866,998 |
100,552,982,109 |
100,613,532,990 |
947,286,522,550 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
47,892,996,398 |
115,282,887,010 |
4,763,870,905 |
4,413,270,219 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,966,360,142,544 |
8,651,378,895,369 |
10,373,006,880,199 |
10,846,960,100,490 |
|