1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,474,408,434,151 |
1,186,925,606,539 |
1,548,010,433,625 |
1,437,093,123,988 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
97,704,037 |
75,454,545 |
55,631,792 |
118,125,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,474,310,730,114 |
1,186,850,151,994 |
1,547,954,801,833 |
1,436,974,998,988 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,147,217,638,127 |
924,582,811,829 |
1,257,290,230,449 |
1,133,939,145,404 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
327,093,091,987 |
262,267,340,165 |
290,664,571,384 |
303,035,853,584 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,341,164,653 |
12,094,705,108 |
8,266,593,408 |
13,169,236,338 |
|
7. Chi phí tài chính |
32,752,113,126 |
43,096,490,982 |
31,529,160,623 |
24,529,138,842 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,679,347,281 |
27,703,334,559 |
26,889,541,901 |
22,521,900,123 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
140,888,660 |
39,429,822 |
-6,850,697,169 |
1,225,745,537 |
|
9. Chi phí bán hàng |
110,541,735,813 |
85,004,729,385 |
127,007,993,520 |
120,390,822,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
61,204,017,684 |
45,428,698,528 |
51,645,228,883 |
60,705,564,253 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
128,077,278,677 |
100,871,556,200 |
81,898,084,597 |
111,805,309,456 |
|
12. Thu nhập khác |
2,277,175,648 |
4,099,623,386 |
6,350,692,634 |
3,053,472,771 |
|
13. Chi phí khác |
6,347,379,725 |
10,522,327,459 |
17,781,684,034 |
5,625,731,931 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,070,204,077 |
-6,422,704,073 |
-11,430,991,400 |
-2,572,259,160 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
124,007,074,600 |
94,448,852,127 |
70,467,093,197 |
109,233,050,296 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,018,023,610 |
16,985,674,155 |
18,467,807,931 |
18,862,344,598 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
388,416,136 |
-72,511,589 |
-232,108,385 |
433,472,313 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
106,600,634,854 |
77,535,689,561 |
52,231,393,651 |
89,937,233,385 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,923,153,179 |
76,598,676,808 |
51,736,679,371 |
89,179,021,057 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
677,481,675 |
937,012,753 |
494,714,280 |
758,212,328 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,557 |
1,184 |
773 |
1,332 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|