MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,474,408,434,151 1,186,925,606,539 1,548,010,433,625 1,437,093,123,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 97,704,037 75,454,545 55,631,792 118,125,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,474,310,730,114 1,186,850,151,994 1,547,954,801,833 1,436,974,998,988
4. Giá vốn hàng bán 1,147,217,638,127 924,582,811,829 1,257,290,230,449 1,133,939,145,404
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 327,093,091,987 262,267,340,165 290,664,571,384 303,035,853,584
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,341,164,653 12,094,705,108 8,266,593,408 13,169,236,338
7. Chi phí tài chính 32,752,113,126 43,096,490,982 31,529,160,623 24,529,138,842
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,679,347,281 27,703,334,559 26,889,541,901 22,521,900,123
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 140,888,660 39,429,822 -6,850,697,169 1,225,745,537
9. Chi phí bán hàng 110,541,735,813 85,004,729,385 127,007,993,520 120,390,822,908
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,204,017,684 45,428,698,528 51,645,228,883 60,705,564,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 128,077,278,677 100,871,556,200 81,898,084,597 111,805,309,456
12. Thu nhập khác 2,277,175,648 4,099,623,386 6,350,692,634 3,053,472,771
13. Chi phí khác 6,347,379,725 10,522,327,459 17,781,684,034 5,625,731,931
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,070,204,077 -6,422,704,073 -11,430,991,400 -2,572,259,160
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 124,007,074,600 94,448,852,127 70,467,093,197 109,233,050,296
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,018,023,610 16,985,674,155 18,467,807,931 18,862,344,598
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 388,416,136 -72,511,589 -232,108,385 433,472,313
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 106,600,634,854 77,535,689,561 52,231,393,651 89,937,233,385
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 105,923,153,179 76,598,676,808 51,736,679,371 89,179,021,057
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 677,481,675 937,012,753 494,714,280 758,212,328
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,557 1,184 773 1,332
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.