TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,913,541,599,279 |
2,750,393,997,174 |
2,983,103,460,688 |
2,765,073,014,599 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
225,828,361,128 |
169,112,763,388 |
428,336,788,654 |
299,409,397,702 |
|
1. Tiền |
201,854,457,926 |
131,108,223,881 |
277,918,701,091 |
257,998,155,223 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
23,973,903,202 |
38,004,539,507 |
150,418,087,563 |
41,411,242,479 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
39,811,778,042 |
19,514,793,452 |
19,642,998,519 |
23,661,749,532 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
19,741,396,259 |
19,514,793,452 |
19,642,998,519 |
23,661,749,532 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,947,618,217 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
23,018,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
805,636,042,337 |
761,763,050,297 |
923,299,735,970 |
900,077,427,188 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
697,833,740,281 |
665,468,135,048 |
801,306,343,454 |
828,111,359,392 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,705,851,509 |
30,029,285,951 |
36,387,325,176 |
35,013,686,223 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,058,188,128 |
25,583,720,837 |
47,083,073,936 |
43,642,442,797 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,961,737,581 |
-9,318,091,539 |
-11,477,006,596 |
-56,690,061,224 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,608,977,447,397 |
1,605,822,827,988 |
1,466,264,339,417 |
1,351,629,407,158 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,613,311,187,534 |
1,610,156,568,125 |
1,471,566,806,749 |
1,357,381,874,490 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,333,740,137 |
-4,333,740,137 |
-5,302,467,332 |
-5,752,467,332 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
233,287,970,375 |
194,180,562,049 |
145,559,598,128 |
190,295,033,019 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,289,034,238 |
40,395,892,628 |
32,563,627,819 |
36,215,808,584 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
187,952,330,742 |
153,694,309,563 |
112,539,172,175 |
151,410,416,461 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
46,605,395 |
90,359,858 |
456,798,134 |
2,668,807,974 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,212,600,532,003 |
2,371,215,360,436 |
2,323,134,300,219 |
2,383,369,920,350 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,483,688,815 |
26,394,977,710 |
27,461,269,906 |
27,832,933,691 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
27,832,933,691 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,483,688,815 |
26,394,977,710 |
27,461,269,906 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,688,155,846,877 |
1,776,582,348,651 |
1,740,613,476,366 |
1,695,095,875,968 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,665,896,663,554 |
1,754,916,280,727 |
1,719,487,677,944 |
1,674,480,339,563 |
|
- Nguyên giá |
3,216,365,797,374 |
3,355,502,325,476 |
3,364,384,661,721 |
3,369,817,282,466 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,550,469,133,820 |
-1,600,586,044,749 |
-1,644,896,983,777 |
-1,695,336,942,903 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,259,183,323 |
21,666,067,924 |
21,125,798,422 |
20,615,536,405 |
|
- Nguyên giá |
46,771,252,085 |
46,771,252,085 |
46,771,252,085 |
46,771,252,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,512,068,762 |
-25,105,184,161 |
-25,645,453,663 |
-26,155,715,680 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,493,476,449 |
5,436,647,383 |
5,379,818,317 |
5,322,989,251 |
|
- Nguyên giá |
5,682,906,669 |
5,682,906,669 |
5,682,906,669 |
5,682,906,669 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-189,430,220 |
-246,259,286 |
-303,088,352 |
-359,917,418 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
144,240,616,486 |
17,323,326,810 |
13,913,537,284 |
17,947,660,966 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
144,240,616,486 |
17,323,326,810 |
13,913,537,284 |
17,947,660,966 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
65,353,709,517 |
262,621,681,219 |
255,770,984,050 |
364,994,017,001 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
64,753,709,517 |
262,021,681,219 |
255,170,984,050 |
364,394,017,001 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
283,873,193,859 |
282,856,378,663 |
279,995,214,296 |
272,176,443,473 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
268,324,085,783 |
268,054,130,928 |
264,959,283,991 |
257,993,510,128 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,003,307,066 |
2,056,357,533 |
3,089,950,913 |
2,999,360,852 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,545,801,010 |
12,745,890,202 |
11,945,979,392 |
11,183,572,493 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,126,142,131,282 |
5,121,609,357,610 |
5,306,237,760,907 |
5,148,442,934,949 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,379,612,071,111 |
2,358,910,591,683 |
2,495,065,568,438 |
2,383,294,115,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,025,349,152,018 |
2,262,035,892,361 |
2,363,170,112,310 |
2,231,369,983,756 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
372,597,618,982 |
408,796,286,373 |
499,008,561,005 |
525,634,535,076 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,164,202,350 |
42,746,402,385 |
45,771,192,387 |
36,822,430,019 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,315,728,972 |
64,702,201,143 |
54,394,386,792 |
25,504,403,018 |
|
4. Phải trả người lao động |
81,842,470,011 |
81,144,386,420 |
94,971,665,585 |
74,075,115,133 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,893,001,440 |
20,983,889,087 |
19,779,147,139 |
22,034,141,659 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,800,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,637,661,001 |
22,297,452,571 |
27,626,165,189 |
30,440,790,138 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,358,015,762,722 |
1,553,752,354,593 |
1,556,184,517,081 |
1,460,296,847,392 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,632,520,138 |
6,625,311,508 |
2,206,231,131 |
2,190,576,226 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
62,242,386,402 |
60,987,608,281 |
63,228,246,001 |
54,371,145,095 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
354,262,919,093 |
96,874,699,322 |
131,895,456,128 |
151,924,131,999 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
427,789,200 |
427,789,200 |
427,789,200 |
416,989,200 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
337,552,477,481 |
79,313,264,673 |
112,775,796,386 |
132,109,248,752 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,947,916,381 |
2,947,916,381 |
3,749,401,376 |
4,092,283,628 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
13,334,736,031 |
14,185,729,068 |
14,942,469,166 |
15,305,610,419 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,746,530,060,171 |
2,762,698,765,927 |
2,811,172,192,469 |
2,765,148,819,194 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,746,530,060,171 |
2,762,698,765,927 |
2,811,172,192,469 |
2,765,148,819,194 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
680,384,030,000 |
669,384,030,000 |
669,384,030,000 |
669,384,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
680,384,030,000 |
669,384,030,000 |
669,384,030,000 |
669,384,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,564,526,968 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,671,279,438,045 |
1,636,004,328,926 |
1,635,896,772,394 |
1,635,896,772,394 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,398,764,475 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
316,939,906,667 |
404,413,332,155 |
452,554,153,729 |
405,984,374,143 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
154,072,882,489 |
162,415,873,302 |
158,628,266,907 |
313,533,446,688 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
162,867,024,178 |
241,997,458,853 |
293,925,886,822 |
92,450,927,455 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
51,963,394,016 |
52,897,074,846 |
53,337,236,346 |
53,883,642,657 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,126,142,131,282 |
5,121,609,357,610 |
5,306,237,760,907 |
5,148,442,934,949 |
|