MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,913,541,599,279 2,750,393,997,174 2,983,103,460,688 2,765,073,014,599
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 225,828,361,128 169,112,763,388 428,336,788,654 299,409,397,702
1. Tiền 201,854,457,926 131,108,223,881 277,918,701,091 257,998,155,223
2. Các khoản tương đương tiền 23,973,903,202 38,004,539,507 150,418,087,563 41,411,242,479
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 39,811,778,042 19,514,793,452 19,642,998,519 23,661,749,532
1. Chứng khoán kinh doanh 19,741,396,259 19,514,793,452 19,642,998,519 23,661,749,532
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2,947,618,217
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,018,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 805,636,042,337 761,763,050,297 923,299,735,970 900,077,427,188
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 697,833,740,281 665,468,135,048 801,306,343,454 828,111,359,392
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,705,851,509 30,029,285,951 36,387,325,176 35,013,686,223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,058,188,128 25,583,720,837 47,083,073,936 43,642,442,797
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,961,737,581 -9,318,091,539 -11,477,006,596 -56,690,061,224
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,608,977,447,397 1,605,822,827,988 1,466,264,339,417 1,351,629,407,158
1. Hàng tồn kho 1,613,311,187,534 1,610,156,568,125 1,471,566,806,749 1,357,381,874,490
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,333,740,137 -4,333,740,137 -5,302,467,332 -5,752,467,332
V.Tài sản ngắn hạn khác 233,287,970,375 194,180,562,049 145,559,598,128 190,295,033,019
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,289,034,238 40,395,892,628 32,563,627,819 36,215,808,584
2. Thuế GTGT được khấu trừ 187,952,330,742 153,694,309,563 112,539,172,175 151,410,416,461
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 46,605,395 90,359,858 456,798,134 2,668,807,974
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,212,600,532,003 2,371,215,360,436 2,323,134,300,219 2,383,369,920,350
I. Các khoản phải thu dài hạn 25,483,688,815 26,394,977,710 27,461,269,906 27,832,933,691
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 27,832,933,691
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,483,688,815 26,394,977,710 27,461,269,906
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,688,155,846,877 1,776,582,348,651 1,740,613,476,366 1,695,095,875,968
1. Tài sản cố định hữu hình 1,665,896,663,554 1,754,916,280,727 1,719,487,677,944 1,674,480,339,563
- Nguyên giá 3,216,365,797,374 3,355,502,325,476 3,364,384,661,721 3,369,817,282,466
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,550,469,133,820 -1,600,586,044,749 -1,644,896,983,777 -1,695,336,942,903
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,259,183,323 21,666,067,924 21,125,798,422 20,615,536,405
- Nguyên giá 46,771,252,085 46,771,252,085 46,771,252,085 46,771,252,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,512,068,762 -25,105,184,161 -25,645,453,663 -26,155,715,680
III. Bất động sản đầu tư 5,493,476,449 5,436,647,383 5,379,818,317 5,322,989,251
- Nguyên giá 5,682,906,669 5,682,906,669 5,682,906,669 5,682,906,669
- Giá trị hao mòn lũy kế -189,430,220 -246,259,286 -303,088,352 -359,917,418
IV. Tài sản dở dang dài hạn 144,240,616,486 17,323,326,810 13,913,537,284 17,947,660,966
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 144,240,616,486 17,323,326,810 13,913,537,284 17,947,660,966
V. Đầu tư tài chính dài hạn 65,353,709,517 262,621,681,219 255,770,984,050 364,994,017,001
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 64,753,709,517 262,021,681,219 255,170,984,050 364,394,017,001
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 600,000,000 600,000,000 600,000,000 600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 283,873,193,859 282,856,378,663 279,995,214,296 272,176,443,473
1. Chi phí trả trước dài hạn 268,324,085,783 268,054,130,928 264,959,283,991 257,993,510,128
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,003,307,066 2,056,357,533 3,089,950,913 2,999,360,852
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,545,801,010 12,745,890,202 11,945,979,392 11,183,572,493
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,126,142,131,282 5,121,609,357,610 5,306,237,760,907 5,148,442,934,949
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,379,612,071,111 2,358,910,591,683 2,495,065,568,438 2,383,294,115,755
I. Nợ ngắn hạn 2,025,349,152,018 2,262,035,892,361 2,363,170,112,310 2,231,369,983,756
1. Phải trả người bán ngắn hạn 372,597,618,982 408,796,286,373 499,008,561,005 525,634,535,076
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,164,202,350 42,746,402,385 45,771,192,387 36,822,430,019
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45,315,728,972 64,702,201,143 54,394,386,792 25,504,403,018
4. Phải trả người lao động 81,842,470,011 81,144,386,420 94,971,665,585 74,075,115,133
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,893,001,440 20,983,889,087 19,779,147,139 22,034,141,659
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,800,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,637,661,001 22,297,452,571 27,626,165,189 30,440,790,138
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,358,015,762,722 1,553,752,354,593 1,556,184,517,081 1,460,296,847,392
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,632,520,138 6,625,311,508 2,206,231,131 2,190,576,226
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 62,242,386,402 60,987,608,281 63,228,246,001 54,371,145,095
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 354,262,919,093 96,874,699,322 131,895,456,128 151,924,131,999
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 427,789,200 427,789,200 427,789,200 416,989,200
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 337,552,477,481 79,313,264,673 112,775,796,386 132,109,248,752
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,947,916,381 2,947,916,381 3,749,401,376 4,092,283,628
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,334,736,031 14,185,729,068 14,942,469,166 15,305,610,419
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,746,530,060,171 2,762,698,765,927 2,811,172,192,469 2,765,148,819,194
I. Vốn chủ sở hữu 2,746,530,060,171 2,762,698,765,927 2,811,172,192,469 2,765,148,819,194
1. Vốn góp của chủ sở hữu 680,384,030,000 669,384,030,000 669,384,030,000 669,384,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 680,384,030,000 669,384,030,000 669,384,030,000 669,384,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,564,526,968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,671,279,438,045 1,636,004,328,926 1,635,896,772,394 1,635,896,772,394
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,398,764,475
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 316,939,906,667 404,413,332,155 452,554,153,729 405,984,374,143
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 154,072,882,489 162,415,873,302 158,628,266,907 313,533,446,688
- LNST chưa phân phối kỳ này 162,867,024,178 241,997,458,853 293,925,886,822 92,450,927,455
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 51,963,394,016 52,897,074,846 53,337,236,346 53,883,642,657
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,126,142,131,282 5,121,609,357,610 5,306,237,760,907 5,148,442,934,949
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.