MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,252,984,924,314 2,561,228,678,188 2,721,125,153,156 3,806,660,351,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 18,136,474,985 16,814,423,156 22,335,189,387 21,921,823,686
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,234,848,449,329 2,544,414,255,032 2,698,789,963,769 3,784,738,527,356
4. Giá vốn hàng bán 2,094,435,582,633 2,312,483,023,024 2,486,903,865,931 3,489,885,774,044
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 140,412,866,696 231,931,232,008 211,886,097,838 294,852,753,312
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,922,721,571 6,762,945,253 5,270,388,266 8,574,604,387
7. Chi phí tài chính 99,847,404,435 90,865,059,022 87,393,267,033 114,171,181,128
- Trong đó: Chi phí lãi vay 94,582,175,691 87,846,212,659 81,997,372,858 99,073,084,516
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 17,105,458,297 9,413,938,303 13,711,650,964 14,043,786,843
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,767,972,048 22,243,071,745 34,230,815,335 32,264,003,254
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -5,385,246,513 116,172,108,191 81,820,752,772 142,948,386,474
12. Thu nhập khác 43,238,036,403 53,342,788,460 112,603,037 524,015,741
13. Chi phí khác 21,874,194,274 3,516,558,891 1,631,664,903 1,487,873,260
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 21,363,842,129 49,826,229,569 -1,519,061,866 -963,857,519
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,978,595,616 165,998,337,760 80,301,690,906 141,984,528,955
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -183,083,426 21,784,418,334 5,837,821,488 14,221,691,474
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17,483,832 -167,106,653 -184,590,485
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,179,162,874 144,381,026,079 74,648,459,903 127,762,837,481
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,104,784,256 143,899,224,558 74,492,913,295 127,337,332,273
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 74,378,618 481,801,521 155,546,608 425,505,208
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 86 772 400 683
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 86 772 400 683
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.