MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,735,057,852,929 2,206,001,560,276
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22,713,347,805 17,910,087,388
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,712,344,505,124 2,188,091,472,888
4. Giá vốn hàng bán 2,518,717,680,687 2,077,396,968,237
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 193,626,824,437 110,694,504,651
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,996,912,543 1,386,747,299
7. Chi phí tài chính 137,538,435,308 58,348,260,350
- Trong đó: Chi phí lãi vay 72,743,013,894 57,714,430,370
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,427,785,638 6,774,579,921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,389,672,661 15,204,862,907
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,267,843,373 31,753,548,772
12. Thu nhập khác 84,165,219 2,390,800,817
13. Chi phí khác 3,483,079,861 3,750,048,743
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,398,914,642 -1,359,247,926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,868,928,731 30,394,300,846
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,868,928,731 30,394,300,846
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,733,410,998 30,388,569,498
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 135,517,733 5,731,348
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 101 163
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 163
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.