TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,092,117,353,274 |
3,484,664,898,111 |
3,345,128,502,929 |
3,099,344,820,564 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,867,380,280 |
14,491,650,874 |
14,274,503,955 |
10,273,411,879 |
|
1. Tiền |
20,866,380,280 |
14,490,650,874 |
14,273,503,955 |
10,272,411,879 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,354,616,708,097 |
1,793,265,833,745 |
1,794,772,133,895 |
1,603,166,236,419 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,009,045,904,256 |
1,403,300,602,870 |
1,417,870,515,472 |
1,206,254,164,850 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
57,713,717,176 |
90,214,232,641 |
90,952,017,279 |
91,695,470,404 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
309,829,011,665 |
321,722,923,234 |
307,921,526,144 |
327,188,526,165 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,055,394,749,076 |
995,566,464,267 |
832,723,368,416 |
662,472,242,158 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,055,394,749,076 |
995,566,464,267 |
834,199,436,267 |
663,948,310,009 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,476,067,851 |
-1,476,067,851 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
661,238,515,821 |
681,340,949,225 |
703,358,496,663 |
823,432,930,108 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,538,583,147 |
1,877,602,278 |
2,940,861,864 |
185,909,701,663 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
648,606,625,169 |
671,398,189,593 |
692,412,807,689 |
629,599,725,801 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,093,307,505 |
8,065,157,354 |
8,004,827,110 |
7,923,502,644 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,351,474,696,535 |
7,332,636,320,930 |
7,343,797,306,984 |
7,304,928,421,419 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,577,406,202,294 |
1,533,160,743,304 |
1,490,503,931,446 |
1,446,245,257,972 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,442,360,088,304 |
1,399,492,554,707 |
1,357,842,446,605 |
1,315,455,467,072 |
|
- Nguyên giá |
5,133,055,118,573 |
5,133,055,118,573 |
5,133,925,118,573 |
5,133,925,118,573 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,690,695,030,269 |
-3,733,562,563,866 |
-3,776,082,671,968 |
-3,818,469,651,501 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
134,896,614,001 |
133,534,021,941 |
132,538,818,185 |
130,678,624,243 |
|
- Nguyên giá |
139,514,545,455 |
139,514,545,455 |
139,514,545,455 |
139,514,545,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,617,931,454 |
-5,980,523,514 |
-6,975,727,270 |
-8,835,921,212 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
149,499,989 |
134,166,656 |
122,666,656 |
111,166,657 |
|
- Nguyên giá |
14,636,504,484 |
14,636,504,484 |
14,636,504,484 |
14,636,504,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,487,004,495 |
-14,502,337,828 |
-14,513,837,828 |
-14,525,337,827 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,708,672,330,213 |
5,737,878,439,507 |
5,796,905,457,228 |
5,808,038,206,393 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,708,672,330,213 |
5,737,878,439,507 |
5,796,905,457,228 |
5,808,038,206,393 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,396,164,028 |
51,597,138,119 |
46,387,918,310 |
40,644,957,054 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
53,651,489,690 |
49,852,463,781 |
44,671,005,130 |
38,941,924,453 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,744,674,338 |
1,744,674,338 |
1,716,913,180 |
1,703,032,601 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,443,592,049,809 |
10,817,301,219,041 |
10,688,925,809,913 |
10,404,273,241,983 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,015,497,237,597 |
8,739,592,955,930 |
8,690,411,481,546 |
8,809,535,873,967 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,947,161,431,980 |
7,673,590,531,195 |
7,544,429,056,811 |
7,963,567,085,597 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,172,375,903,328 |
2,011,053,151,410 |
1,660,388,514,596 |
1,615,538,661,165 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
468,726,680,741 |
49,412,274,283 |
47,429,960,983 |
46,414,935,361 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
282,408,886 |
807,570,492 |
1,260,606,896 |
306,441,184 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,743,795,844 |
2,373,433,323 |
3,023,005,213 |
4,942,468,869 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
63,534,999,217 |
241,503,154,565 |
255,685,582,918 |
438,727,341,513 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
-20,410,244,676 |
-165,000,000 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
133,082,331,012 |
168,057,408,162 |
371,511,249,445 |
391,164,099,412 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,122,806,581,908 |
5,200,529,563,240 |
5,205,111,161,040 |
5,466,454,162,373 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,975,720 |
18,975,720 |
18,975,720 |
18,975,720 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,068,335,805,617 |
1,066,002,424,735 |
1,145,982,424,735 |
845,968,788,370 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,068,335,805,617 |
1,066,002,424,735 |
1,145,982,424,735 |
845,968,788,370 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,428,094,812,212 |
2,077,708,263,111 |
1,998,514,328,367 |
1,594,737,368,016 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,428,094,812,212 |
2,077,708,263,111 |
1,998,514,328,367 |
1,594,737,368,016 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,473,564,063 |
60,473,564,063 |
60,473,564,063 |
60,473,564,063 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-438,875,967,159 |
-789,262,516,260 |
-868,456,451,004 |
-1,270,962,148,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-444,683,234,367 |
-444,683,234,367 |
-444,683,234,367 |
-444,683,234,367 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,807,267,208 |
-344,579,281,893 |
-423,773,216,637 |
-826,278,914,001 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,081,422,308 |
6,081,422,308 |
6,081,422,308 |
4,810,159,321 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,443,592,049,809 |
10,817,301,219,041 |
10,688,925,809,913 |
10,404,273,241,983 |
|