TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,732,922,528,324 |
8,048,729,953,849 |
7,856,385,602,442 |
8,706,568,259,285 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
484,247,925,358 |
394,701,041,791 |
394,070,247,618 |
227,320,523,069 |
|
1. Tiền |
224,447,925,358 |
108,506,251,146 |
31,714,938,920 |
91,019,523,069 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
259,800,000,000 |
286,194,790,645 |
362,355,308,698 |
136,301,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,818,420,912,362 |
2,936,285,853,028 |
2,667,763,808,420 |
3,158,659,728,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,881,445,092,992 |
1,703,914,052,861 |
1,429,919,707,646 |
1,993,514,405,946 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
664,272,664,882 |
846,976,488,203 |
583,639,121,217 |
716,532,427,163 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
295,660,135,042 |
407,367,236,964 |
676,176,904,557 |
470,584,820,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,956,980,554 |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
-21,971,925,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,909,051,432,454 |
3,656,087,698,824 |
3,868,854,069,328 |
4,370,049,637,814 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,909,051,432,454 |
3,656,087,698,824 |
3,868,854,069,328 |
4,370,049,637,814 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
521,202,258,150 |
1,061,655,360,206 |
925,697,477,076 |
950,538,369,896 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,840,117,526 |
371,942,824,519 |
40,364,999,575 |
78,987,279,778 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
491,142,191,990 |
682,390,374,922 |
869,768,445,730 |
864,047,061,668 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,219,948,634 |
7,322,160,765 |
6,938,505,670 |
7,504,028,450 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8,625,526,101 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,635,698,460,199 |
5,649,436,999,942 |
4,828,513,989,772 |
6,132,944,166,562 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,086,311,076,858 |
3,017,266,315,405 |
1,636,684,496,350 |
2,895,485,153,715 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,085,775,994,155 |
3,016,775,143,293 |
1,636,445,133,195 |
2,895,073,999,505 |
|
- Nguyên giá |
6,582,949,386,300 |
6,583,205,479,481 |
5,098,543,653,209 |
6,597,856,264,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,497,173,392,145 |
-3,566,430,336,188 |
-3,462,098,520,014 |
-3,702,782,264,712 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
535,082,703 |
491,172,112 |
239,363,155 |
411,154,210 |
|
- Nguyên giá |
14,989,504,484 |
14,989,504,484 |
14,636,504,484 |
14,989,504,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,454,421,781 |
-14,498,332,372 |
-14,397,141,329 |
-14,578,350,274 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,465,718,259,937 |
2,553,480,688,562 |
3,129,766,776,127 |
3,156,024,710,564 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,465,718,259,937 |
2,553,480,688,562 |
3,129,766,776,127 |
3,156,024,710,564 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
-11,402,985,380 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,669,123,404 |
66,689,995,975 |
52,062,717,295 |
69,434,302,283 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
69,725,978,002 |
64,746,850,573 |
50,119,571,893 |
67,689,627,945 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,943,145,402 |
1,943,145,402 |
1,943,145,402 |
1,744,674,338 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
13,368,620,988,523 |
13,698,166,953,791 |
12,684,899,592,214 |
14,839,512,425,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,652,369,589,911 |
9,978,277,510,047 |
8,967,853,726,307 |
11,073,106,838,659 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,965,484,743,916 |
8,291,192,664,052 |
7,844,431,080,662 |
9,282,627,031,329 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,325,548,224,919 |
1,395,948,127,708 |
1,336,917,357,042 |
1,320,669,455,908 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
427,833,277,206 |
747,945,754,646 |
503,105,824,410 |
220,571,529,726 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,915,280,519 |
14,273,054,870 |
23,400,905,471 |
2,809,345,146 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,610,988,620 |
8,673,784,977 |
175,655,903 |
4,105,947,587 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
172,396,472,668 |
342,547,001,473 |
94,135,999,645 |
320,802,970,569 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,742,539,327 |
61,500,823,259 |
69,164,838,920 |
29,090,702,844 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,978,397,984,937 |
5,720,264,141,399 |
5,817,490,523,551 |
7,384,558,103,829 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,975,720 |
39,975,720 |
39,975,720 |
18,975,720 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,686,884,845,995 |
1,687,084,845,995 |
1,123,422,645,645 |
1,790,479,807,330 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
331,539,303,645 |
348,557,167,629 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
95,883,342,000 |
95,883,342,000 |
95,883,342,000 |
95,883,342,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,591,001,503,995 |
1,591,201,503,995 |
696,000,000,000 |
1,346,039,297,701 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,716,251,398,612 |
3,719,889,443,744 |
3,717,045,865,907 |
3,766,405,587,188 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,716,251,398,612 |
3,719,889,443,744 |
3,717,045,865,907 |
3,766,405,587,188 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
2,796,763,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
251,430,066,244 |
251,430,066,244 |
251,430,066,244 |
251,430,066,244 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
656,754,810,297 |
660,380,476,429 |
657,837,041,661 |
707,177,286,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
655,278,419,620 |
658,904,085,752 |
656,360,650,984 |
73,476,453,832 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,476,390,677 |
1,476,390,677 |
1,476,390,677 |
633,700,832,452 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,650,729,071 |
7,663,108,071 |
7,362,965,002 |
7,382,441,660 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
13,368,620,988,523 |
13,698,166,953,791 |
12,684,899,592,214 |
14,839,512,425,847 |
|