TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,981,840,863,447 |
61,140,995,552,423 |
56,666,894,557,096 |
58,284,382,173,273 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,241,937,893,320 |
9,738,929,836,739 |
13,379,071,377,082 |
17,106,789,867,259 |
|
1. Tiền |
8,668,470,562,797 |
6,759,718,549,574 |
7,475,801,919,405 |
7,799,683,519,897 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,573,467,330,523 |
2,979,211,287,165 |
5,903,269,457,677 |
9,307,106,347,362 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,924,469,627,881 |
17,056,908,938,988 |
16,536,864,145,068 |
8,619,413,552,464 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,691,598,446 |
6,691,022,742 |
6,691,022,742 |
6,691,022,742 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,914,364,224 |
-1,917,875,108 |
-1,951,375,740 |
-1,908,516,802 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,919,692,393,659 |
17,052,135,791,354 |
16,532,124,498,066 |
8,614,631,046,524 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,996,073,208,572 |
13,636,492,285,584 |
10,972,776,040,794 |
14,924,518,812,554 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,237,740,057,145 |
12,770,691,217,103 |
10,025,594,162,981 |
14,020,392,694,577 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
715,026,741,584 |
752,352,837,985 |
663,399,363,041 |
686,926,379,136 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
593,367,067,233 |
720,597,453,980 |
808,057,165,947 |
751,152,473,859 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-551,523,622,006 |
-608,085,602,368 |
-526,065,606,710 |
-536,320,104,330 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,462,964,616 |
936,378,884 |
1,790,955,535 |
2,367,369,312 |
|
IV. Hàng tồn kho |
15,366,853,912,846 |
19,594,579,714,657 |
14,634,152,741,500 |
16,750,218,612,666 |
|
1. Hàng tồn kho |
15,446,289,543,383 |
20,450,650,280,328 |
14,679,623,974,167 |
16,761,535,979,080 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-79,435,630,537 |
-856,070,565,671 |
-45,471,232,667 |
-11,317,366,414 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,452,506,220,828 |
1,114,084,776,455 |
1,144,030,252,652 |
883,441,328,330 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
363,445,425,264 |
275,516,536,769 |
295,695,901,571 |
307,233,781,811 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
740,294,711,437 |
707,724,952,394 |
693,240,061,769 |
458,402,972,559 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
347,563,550,377 |
129,148,327,923 |
154,311,799,289 |
117,005,409,110 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,202,533,750 |
1,694,959,369 |
782,490,023 |
799,164,850 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
22,835,986,374,927 |
20,735,410,783,700 |
22,295,177,240,441 |
22,447,975,876,131 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
28,685,364,392 |
29,094,562,950 |
28,025,260,822 |
27,897,762,735 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
413,147,000 |
390,533,000 |
367,919,000 |
345,305,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
33,339,217,392 |
33,171,029,950 |
31,524,341,822 |
31,019,457,735 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,067,000,000 |
-4,467,000,000 |
-3,867,000,000 |
-3,467,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
13,608,446,347,170 |
13,358,953,544,633 |
13,655,143,465,067 |
13,420,217,868,715 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,310,076,111,340 |
11,063,768,412,389 |
11,302,412,368,266 |
11,084,353,137,476 |
|
- Nguyên giá |
35,156,294,302,369 |
35,376,285,730,716 |
36,037,502,800,365 |
36,283,124,249,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,846,218,191,029 |
-24,312,517,318,327 |
-24,735,090,432,099 |
-25,198,771,112,371 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,298,370,235,830 |
2,295,185,132,244 |
2,352,731,096,801 |
2,335,864,731,239 |
|
- Nguyên giá |
3,157,656,435,883 |
3,169,102,068,421 |
3,246,869,844,744 |
3,231,785,208,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-859,286,200,053 |
-873,916,936,177 |
-894,138,747,943 |
-895,920,476,966 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
117,933,487,770 |
116,134,172,999 |
114,427,500,594 |
114,305,000,706 |
|
- Nguyên giá |
197,062,923,104 |
197,062,923,104 |
197,062,923,104 |
198,650,312,676 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-79,129,435,334 |
-80,928,750,105 |
-82,635,422,510 |
-84,345,311,970 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
665,875,235,731 |
738,910,461,293 |
879,045,441,409 |
909,634,615,973 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
665,875,235,731 |
738,910,461,293 |
879,045,441,409 |
909,634,615,973 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,812,287,165,682 |
3,902,703,868,967 |
4,797,707,092,312 |
5,159,280,269,004 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,457,857,497,234 |
1,553,943,466,800 |
1,372,323,818,200 |
1,449,357,855,113 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
263,463,634,307 |
263,775,498,977 |
263,775,498,977 |
263,775,498,977 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-109,033,965,859 |
-115,015,096,810 |
-115,392,224,865 |
-118,253,085,086 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
3,277,000,000,000 |
3,564,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,602,758,774,182 |
2,589,614,172,858 |
2,820,828,480,237 |
2,816,640,358,998 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,532,988,273,966 |
2,520,273,749,360 |
2,751,287,965,498 |
2,732,505,976,836 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
61,190,618,991 |
60,452,654,186 |
60,563,491,597 |
75,199,143,706 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
22,118,300 |
22,118,300 |
22,118,300 |
22,118,300 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
8,557,762,925 |
8,865,651,012 |
8,954,904,842 |
8,913,120,156 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
80,817,827,238,374 |
81,876,406,336,123 |
78,962,071,797,537 |
80,732,358,049,404 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,925,957,421,148 |
53,447,994,481,488 |
49,776,783,589,778 |
50,419,174,634,317 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,997,265,867,562 |
52,498,296,413,734 |
48,980,243,005,567 |
49,633,736,217,195 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,509,590,432,102 |
26,253,917,766,460 |
21,478,127,467,068 |
25,780,916,200,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
277,781,281,290 |
248,516,004,296 |
288,201,048,281 |
202,712,455,811 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,121,396,204,673 |
2,313,710,073,010 |
2,103,517,060,910 |
2,014,220,171,398 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,005,409,817,417 |
1,372,461,775,267 |
1,479,435,466,814 |
719,994,766,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
459,621,791,164 |
520,488,574,345 |
321,015,385,825 |
766,252,589,213 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
27,892,309,570 |
31,910,700,335 |
25,793,347,903 |
17,374,572,960 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,863,399,945,658 |
1,506,690,446,126 |
310,920,385,432 |
494,532,626,263 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,793,560,553,088 |
16,333,617,160,851 |
19,186,422,861,280 |
16,007,278,977,169 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
260,015,630,805 |
294,148,930,799 |
274,897,454,798 |
302,546,445,622 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
480,211,526,149 |
534,524,342,937 |
459,392,929,336 |
254,212,306,672 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
3,198,386,375,646 |
3,088,310,639,308 |
3,052,519,597,920 |
3,073,695,104,662 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
928,691,553,586 |
949,698,067,754 |
796,540,584,211 |
785,438,417,122 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
15,157,760,920 |
15,157,760,920 |
15,157,760,920 |
15,157,760,920 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
28,727,746,916 |
30,052,955,643 |
31,758,247,067 |
33,785,015,024 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
14,521,401,993 |
12,510,082,820 |
10,606,065,680 |
22,013,747,505 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
56,781,552,129 |
99,974,726,912 |
69,750,225,253 |
68,420,328,209 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
775,805,519,683 |
758,369,620,424 |
646,814,450,564 |
616,679,227,364 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
26,899,373,781 |
20,786,285,371 |
20,532,199,063 |
22,880,702,436 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,798,198,164 |
12,846,635,664 |
1,921,635,664 |
6,501,635,664 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
27,891,869,817,226 |
28,428,411,854,635 |
29,185,288,207,759 |
30,313,183,415,087 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
27,891,869,817,226 |
28,428,411,854,635 |
29,185,288,207,759 |
30,313,183,415,087 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
12,938,780,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,359,059,317,417 |
7,359,059,317,417 |
7,359,059,317,417 |
7,359,059,317,417 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,109,594,420,603 |
964,342,477,627 |
969,028,497,087 |
966,832,515,772 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-232,858,460,000 |
-232,858,460,000 |
-232,858,460,000 |
-232,858,460,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,294,725,514,734 |
-1,279,967,589,219 |
-1,279,967,589,219 |
-1,279,967,589,219 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
112,704,278,082 |
138,108,472,452 |
131,131,329,209 |
152,314,150,909 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,872,589,667,446 |
1,772,094,163,737 |
1,769,538,104,318 |
1,770,609,963,549 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
131,915,889,883 |
80,619,182,390 |
84,189,002,716 |
84,151,361,229 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,753,228,776,316 |
3,550,090,740,429 |
4,185,987,075,713 |
5,239,838,017,239 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,360,013,516,697 |
468,066,867,504 |
254,088,686,654 |
4,166,863,964,616 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,393,215,259,619 |
3,082,023,872,925 |
3,931,898,389,059 |
1,072,974,052,623 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,141,580,632,213 |
3,138,142,739,802 |
3,260,400,120,518 |
3,314,423,328,191 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
80,817,827,238,374 |
81,876,406,336,123 |
78,962,071,797,537 |
80,732,358,049,404 |
|