MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,981,840,863,447 61,140,995,552,423 56,666,894,557,096 58,284,382,173,273
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,241,937,893,320 9,738,929,836,739 13,379,071,377,082 17,106,789,867,259
1. Tiền 8,668,470,562,797 6,759,718,549,574 7,475,801,919,405 7,799,683,519,897
2. Các khoản tương đương tiền 7,573,467,330,523 2,979,211,287,165 5,903,269,457,677 9,307,106,347,362
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,924,469,627,881 17,056,908,938,988 16,536,864,145,068 8,619,413,552,464
1. Chứng khoán kinh doanh 6,691,598,446 6,691,022,742 6,691,022,742 6,691,022,742
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,914,364,224 -1,917,875,108 -1,951,375,740 -1,908,516,802
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,919,692,393,659 17,052,135,791,354 16,532,124,498,066 8,614,631,046,524
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,996,073,208,572 13,636,492,285,584 10,972,776,040,794 14,924,518,812,554
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,237,740,057,145 12,770,691,217,103 10,025,594,162,981 14,020,392,694,577
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 715,026,741,584 752,352,837,985 663,399,363,041 686,926,379,136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 593,367,067,233 720,597,453,980 808,057,165,947 751,152,473,859
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -551,523,622,006 -608,085,602,368 -526,065,606,710 -536,320,104,330
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,462,964,616 936,378,884 1,790,955,535 2,367,369,312
IV. Hàng tồn kho 15,366,853,912,846 19,594,579,714,657 14,634,152,741,500 16,750,218,612,666
1. Hàng tồn kho 15,446,289,543,383 20,450,650,280,328 14,679,623,974,167 16,761,535,979,080
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -79,435,630,537 -856,070,565,671 -45,471,232,667 -11,317,366,414
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,452,506,220,828 1,114,084,776,455 1,144,030,252,652 883,441,328,330
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 363,445,425,264 275,516,536,769 295,695,901,571 307,233,781,811
2. Thuế GTGT được khấu trừ 740,294,711,437 707,724,952,394 693,240,061,769 458,402,972,559
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 347,563,550,377 129,148,327,923 154,311,799,289 117,005,409,110
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,202,533,750 1,694,959,369 782,490,023 799,164,850
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 22,835,986,374,927 20,735,410,783,700 22,295,177,240,441 22,447,975,876,131
I. Các khoản phải thu dài hạn 28,685,364,392 29,094,562,950 28,025,260,822 27,897,762,735
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 413,147,000 390,533,000 367,919,000 345,305,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 33,339,217,392 33,171,029,950 31,524,341,822 31,019,457,735
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,067,000,000 -4,467,000,000 -3,867,000,000 -3,467,000,000
II.Tài sản cố định 13,608,446,347,170 13,358,953,544,633 13,655,143,465,067 13,420,217,868,715
1. Tài sản cố định hữu hình 11,310,076,111,340 11,063,768,412,389 11,302,412,368,266 11,084,353,137,476
- Nguyên giá 35,156,294,302,369 35,376,285,730,716 36,037,502,800,365 36,283,124,249,847
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,846,218,191,029 -24,312,517,318,327 -24,735,090,432,099 -25,198,771,112,371
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,298,370,235,830 2,295,185,132,244 2,352,731,096,801 2,335,864,731,239
- Nguyên giá 3,157,656,435,883 3,169,102,068,421 3,246,869,844,744 3,231,785,208,205
- Giá trị hao mòn lũy kế -859,286,200,053 -873,916,936,177 -894,138,747,943 -895,920,476,966
III. Bất động sản đầu tư 117,933,487,770 116,134,172,999 114,427,500,594 114,305,000,706
- Nguyên giá 197,062,923,104 197,062,923,104 197,062,923,104 198,650,312,676
- Giá trị hao mòn lũy kế -79,129,435,334 -80,928,750,105 -82,635,422,510 -84,345,311,970
IV. Tài sản dở dang dài hạn 665,875,235,731 738,910,461,293 879,045,441,409 909,634,615,973
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 665,875,235,731 738,910,461,293 879,045,441,409 909,634,615,973
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,812,287,165,682 3,902,703,868,967 4,797,707,092,312 5,159,280,269,004
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,457,857,497,234 1,553,943,466,800 1,372,323,818,200 1,449,357,855,113
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 263,463,634,307 263,775,498,977 263,775,498,977 263,775,498,977
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -109,033,965,859 -115,015,096,810 -115,392,224,865 -118,253,085,086
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,200,000,000,000 2,200,000,000,000 3,277,000,000,000 3,564,400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,602,758,774,182 2,589,614,172,858 2,820,828,480,237 2,816,640,358,998
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,532,988,273,966 2,520,273,749,360 2,751,287,965,498 2,732,505,976,836
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 61,190,618,991 60,452,654,186 60,563,491,597 75,199,143,706
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 22,118,300 22,118,300 22,118,300 22,118,300
4. Tài sản dài hạn khác 8,557,762,925 8,865,651,012 8,954,904,842 8,913,120,156
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 80,817,827,238,374 81,876,406,336,123 78,962,071,797,537 80,732,358,049,404
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 52,925,957,421,148 53,447,994,481,488 49,776,783,589,778 50,419,174,634,317
I. Nợ ngắn hạn 51,997,265,867,562 52,498,296,413,734 48,980,243,005,567 49,633,736,217,195
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,509,590,432,102 26,253,917,766,460 21,478,127,467,068 25,780,916,200,837
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 277,781,281,290 248,516,004,296 288,201,048,281 202,712,455,811
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,121,396,204,673 2,313,710,073,010 2,103,517,060,910 2,014,220,171,398
4. Phải trả người lao động 1,005,409,817,417 1,372,461,775,267 1,479,435,466,814 719,994,766,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 459,621,791,164 520,488,574,345 321,015,385,825 766,252,589,213
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 27,892,309,570 31,910,700,335 25,793,347,903 17,374,572,960
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,863,399,945,658 1,506,690,446,126 310,920,385,432 494,532,626,263
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,793,560,553,088 16,333,617,160,851 19,186,422,861,280 16,007,278,977,169
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 260,015,630,805 294,148,930,799 274,897,454,798 302,546,445,622
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 480,211,526,149 534,524,342,937 459,392,929,336 254,212,306,672
13. Quỹ bình ổn giá 3,198,386,375,646 3,088,310,639,308 3,052,519,597,920 3,073,695,104,662
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 928,691,553,586 949,698,067,754 796,540,584,211 785,438,417,122
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 15,157,760,920 15,157,760,920 15,157,760,920 15,157,760,920
3. Chi phí phải trả dài hạn 28,727,746,916 30,052,955,643 31,758,247,067 33,785,015,024
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 14,521,401,993 12,510,082,820 10,606,065,680 22,013,747,505
7. Phải trả dài hạn khác 56,781,552,129 99,974,726,912 69,750,225,253 68,420,328,209
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 775,805,519,683 758,369,620,424 646,814,450,564 616,679,227,364
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 26,899,373,781 20,786,285,371 20,532,199,063 22,880,702,436
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,798,198,164 12,846,635,664 1,921,635,664 6,501,635,664
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,891,869,817,226 28,428,411,854,635 29,185,288,207,759 30,313,183,415,087
I. Vốn chủ sở hữu 27,891,869,817,226 28,428,411,854,635 29,185,288,207,759 30,313,183,415,087
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000 12,938,780,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,359,059,317,417 7,359,059,317,417 7,359,059,317,417 7,359,059,317,417
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,109,594,420,603 964,342,477,627 969,028,497,087 966,832,515,772
5. Cổ phiếu quỹ -232,858,460,000 -232,858,460,000 -232,858,460,000 -232,858,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,294,725,514,734 -1,279,967,589,219 -1,279,967,589,219 -1,279,967,589,219
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 112,704,278,082 138,108,472,452 131,131,329,209 152,314,150,909
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,872,589,667,446 1,772,094,163,737 1,769,538,104,318 1,770,609,963,549
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 131,915,889,883 80,619,182,390 84,189,002,716 84,151,361,229
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,753,228,776,316 3,550,090,740,429 4,185,987,075,713 5,239,838,017,239
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,360,013,516,697 468,066,867,504 254,088,686,654 4,166,863,964,616
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,393,215,259,619 3,082,023,872,925 3,931,898,389,059 1,072,974,052,623
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,141,580,632,213 3,138,142,739,802 3,260,400,120,518 3,314,423,328,191
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 80,817,827,238,374 81,876,406,336,123 78,962,071,797,537 80,732,358,049,404
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.