MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,842,549,546 47,404,215,482 746,604,431,669 36,783,450,619
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48,842,549,546 47,404,215,482 746,604,431,669 36,783,450,619
4. Giá vốn hàng bán 41,373,008,047 37,245,775,916 258,606,427,710 15,397,552,121
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,469,541,499 10,158,439,566 487,998,003,959 21,385,898,498
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,441,565 585,139,479 1,705,259,849 3,826,124,725
7. Chi phí tài chính 798,067,927 2,228,577,490 5,985,371,566 11,162,604,232
- Trong đó: Chi phí lãi vay 798,067,927 2,228,577,490 5,985,371,566 1,637,445,402
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 367,024,543 147,776,725 432,936,220 344,521,163
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,247,482,026 6,617,219,814 10,165,446,492 7,241,180,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 69,408,568 1,750,005,016 473,119,509,530 6,463,717,403
12. Thu nhập khác 1,130,878,771 207,244,848 59,936,830 800,000,000
13. Chi phí khác 525,181,808 769,027,932 15,238,967,021 623,011,868
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 605,696,963 -561,783,084 -15,179,030,191 176,988,132
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 675,105,531 1,188,221,932 457,940,479,339 6,640,705,535
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 240,057,468 160,395,858 94,921,445,307 1,363,538,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 435,048,063 1,027,826,074 363,019,034,032 5,277,167,535
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 435,048,063 1,027,826,074 363,019,034,032 5,277,167,535
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 07 17 5,952 87
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.