1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,504,587,685 |
30,409,537,620 |
40,514,534,891 |
8,410,335,195 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,504,587,685 |
30,409,537,620 |
40,514,534,891 |
8,410,335,195 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
31,031,295,304 |
31,505,045,295 |
38,609,768,778 |
8,540,675,900 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,473,292,381 |
-1,095,507,675 |
1,904,766,113 |
-130,340,705 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,173,689 |
8,742,110 |
70,262,961 |
63,190,530 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,536,852,281 |
|
11,459,712,861 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,489,807,388 |
|
11,260,941,696 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,855,804,250 |
879,743,473 |
1,767,538,338 |
735,942,498 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,009,708,272 |
1,301,985,835 |
960,471,769 |
775,836,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,879,898,733 |
-3,268,494,873 |
-12,212,693,894 |
-1,578,929,258 |
|
12. Thu nhập khác |
35,066,788 |
1,281,450,000 |
279,053,318 |
|
|
13. Chi phí khác |
9,024,148 |
|
1,767,395 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,042,640 |
1,281,450,000 |
277,285,923 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,853,856,093 |
-1,987,044,873 |
-11,935,407,971 |
-1,578,929,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,853,856,093 |
-1,987,044,873 |
-11,935,407,971 |
-1,578,929,258 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,853,856,093 |
-1,987,044,873 |
-11,935,407,971 |
-1,578,929,258 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-589 |
-132 |
-793 |
-105 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|