MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 861,547,546,300 1,493,771,874,300 1,616,539,612,774 1,669,809,908,426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 55,684,058,706 118,335,427,766 30,689,862,889 57,786,178,102
1. Tiền 32,154,058,706 11,162,339,766 8,059,862,889 6,356,178,102
2. Các khoản tương đương tiền 23,530,000,000 107,173,088,000 22,630,000,000 51,430,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,807,200,000 16,807,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,807,200,000 16,807,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 764,090,497,089 1,325,569,949,976 1,408,795,709,261 1,408,084,447,608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 463,237,092,208 184,065,490,969 166,337,321,222 191,449,975,266
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 117,866,143,048 845,719,703,530 618,908,040,562 596,172,388,907
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 313,995,000,000 296,263,770,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 191,349,655,611 314,147,149,255 327,917,741,255 342,560,707,213
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,362,393,778 -18,362,393,778 -18,362,393,778 -18,362,393,778
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,529,365,383 40,100,804,275 148,010,031,101 174,793,483,021
1. Hàng tồn kho 40,529,365,383 40,100,804,275 148,010,031,101 174,793,483,021
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,243,625,122 9,765,692,283 12,236,809,523 12,338,599,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,233,585,921 9,216,233,306 1,793,351,127 1,377,053,116
2. Thuế GTGT được khấu trừ 780,000 542,199,776 10,436,199,195 10,954,287,378
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,259,201 7,259,201 7,259,201 7,259,201
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 337,529,563,939 223,834,988,875 224,178,302,676 224,971,891,094
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,024,314,653 3,824,666,527 3,512,602,300 2,774,525,608
1. Tài sản cố định hữu hình 4,809,004,806 2,609,356,680 2,297,292,453 1,559,215,761
- Nguyên giá 22,615,405,268 22,615,405,268 22,615,405,268 22,679,443,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,806,400,462 -20,006,048,588 -20,318,112,815 -21,120,227,507
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847
- Nguyên giá 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847 1,215,309,847
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 659,685,248 659,685,248 659,685,248 659,685,248
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 659,685,248 659,685,248 659,685,248 659,685,248
V. Đầu tư tài chính dài hạn 326,067,977,641 212,117,630,000 212,212,236,743 214,026,689,858
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 294,020,017,502 170,901,100,000 170,995,706,743 172,674,376,246
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,116,530,000 34,116,530,000 34,116,530,000 34,116,530,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -168,569,861 135,783,612
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000 7,100,000,000 7,100,000,000 7,100,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,777,586,397 7,233,007,100 7,793,778,385 7,510,990,380
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,777,586,397 7,219,736,420 7,726,313,465 7,487,337,200
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,270,680 67,464,920 23,653,180
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,199,077,110,239 1,717,606,863,175 1,840,717,915,450 1,894,781,799,520
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 922,046,976,200 1,433,563,850,629 1,559,338,551,449 1,611,403,863,201
I. Nợ ngắn hạn 920,826,883,700 1,432,878,238,129 1,558,692,921,449 1,611,025,473,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 259,307,341,894 100,688,362,534 125,580,160,757 112,516,632,746
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,503,208,785 283,305,002,117 271,657,260,934 248,249,872,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,698,383,619 10,450,009,555 11,484,367,036 6,016,353,396
4. Phải trả người lao động 1,803,414,489 1,058,469,787 1,415,759,370 1,798,795,835
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 993,446,843 5,092,727,333 5,562,538,014 5,385,450,729
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,050,000,000 600,000,000 150,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,211,914,688 5,565,229,001 8,230,574,712 8,157,451,934
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 583,556,474,142 1,024,702,788,562 1,132,919,861,386 1,227,508,516,591
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 752,699,240 965,649,240 1,242,399,240 1,242,399,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,220,092,500 685,612,500 645,630,000 378,390,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 39,982,500 39,982,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,180,110,000 645,630,000 645,630,000 378,390,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 277,030,134,039 284,043,012,546 281,379,364,001 283,377,936,319
I. Vốn chủ sở hữu 277,030,134,039 284,043,012,546 281,379,364,001 283,377,936,319
1. Vốn góp của chủ sở hữu 252,000,000,000 264,599,240,000 264,599,240,000 264,599,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 252,000,000,000 264,599,240,000 264,599,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,928,178,127 10,928,178,127 10,928,178,127 10,928,178,127
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,085,879,751 6,937,115,649 4,229,990,355 5,969,309,802
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,498,947,246 5,713,245,426 2,789,997,290 4,160,990,894
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,586,932,505 1,223,870,223 1,439,993,065 1,808,318,908
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,016,076,161 1,578,478,770 1,621,955,519 1,881,208,390
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,199,077,110,239 1,717,606,863,175 1,840,717,915,450 1,894,781,799,520
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.