MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 136,857,074,874 123,306,701,036 125,580,410,459 139,948,630,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,588,632,738 53,817,117,712 48,651,413,126 63,451,446,328
1. Tiền 48,588,632,738 33,817,117,712 23,651,413,126 33,451,446,328
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 20,000,000,000 25,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71,587,474,755 68,726,055,257 76,619,734,188 75,848,071,834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,905,263,108 46,761,951,694 55,006,965,352 54,929,644,954
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,144,478,364 2,494,479,521 744,646,936 4,683,008,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,283,177,248 22,254,987,801 27,328,700,696 22,374,345,657
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,745,443,965 -2,785,363,759 -6,460,578,796 -6,138,927,399
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,680,967,381 763,528,067 309,263,145 649,112,088
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,680,967,381 763,528,067 309,263,145 569,323,829
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 79,788,259
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 328,242,665,808 339,084,678,048 334,804,212,337 333,060,125,276
I. Các khoản phải thu dài hạn 29,317,879,295 28,083,719,633 26,849,559,971 25,615,400,309
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 29,317,879,295 28,083,719,633 26,849,559,971 25,615,400,309
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 149,284,781,175 140,339,012,561 134,919,724,098 126,824,607,979
1. Tài sản cố định hữu hình 149,284,781,175 140,339,012,561 134,919,724,098 126,824,607,979
- Nguyên giá 431,979,715,316 432,022,705,316 435,492,787,818 436,353,906,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -282,694,934,141 -291,683,692,755 -300,573,063,720 -309,529,298,021
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 5,451,521,818 5,451,521,818 5,451,521,818 5,451,521,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,451,521,818 -5,451,521,818 -5,451,521,818 -5,451,521,818
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 18,847,773,081 18,847,773,081 18,847,773,081 18,847,773,081
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,391,312,981 12,391,312,981 12,391,312,981 12,391,312,981
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,456,460,100 6,456,460,100 6,456,460,100 6,456,460,100
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 130,792,232,257 151,814,172,773 154,187,155,187 161,772,343,907
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,792,232,257 151,814,172,773 154,187,155,187 161,772,343,907
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 465,099,740,682 462,391,379,084 460,384,622,796 473,008,755,526
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 265,250,241,386 260,737,180,566 247,868,109,392 247,965,675,518
I. Nợ ngắn hạn 134,768,209,845 135,135,149,025 126,941,499,510 134,938,643,973
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,390,438,600 21,055,198,555 39,920,125,959 34,261,637,896
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,888,892 82,467,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,633,550,636 12,424,544,023 3,973,098,649 4,064,144,678
4. Phải trả người lao động 4,128,252,406 10,020,226,834 12,294,225,007 7,780,530,317
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,997,444,396 47,398,183,203 39,444,421,284 44,682,492,239
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,618,916,000 3,969,743,400 1,319,760,000 9,590,977,368
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,991,268,148 17,159,403,361 6,040,920,355 7,508,645,646
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,520,000,000 19,520,000,000 19,520,000,000 19,520,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,488,339,659 3,587,849,649 4,420,059,364 2,447,748,329
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 130,482,031,541 125,602,031,541 120,926,609,882 113,027,031,545
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 96,300,126,062 96,300,126,062 96,504,704,403 93,485,126,066
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,181,905,479 29,301,905,479 24,421,905,479 19,541,905,479
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 199,849,499,296 201,654,198,518 212,516,513,404 225,043,080,008
I. Vốn chủ sở hữu 199,849,499,296 201,654,198,518 212,516,513,404 225,043,080,008
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,086,720,000 120,086,720,000 120,086,720,000 120,086,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,086,720,000 120,086,720,000 120,086,720,000 120,086,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 55,977,558,961 61,160,923,325 65,391,261,810 69,558,991,521
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,785,220,335 20,406,555,193 27,038,531,594 35,397,368,487
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,040,317,532 27,053,491,723
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,744,902,803 20,406,555,193 27,038,531,594 8,343,876,764
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 465,099,740,682 462,391,379,084 460,384,622,796 473,008,755,526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.