MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần ILA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 4,919,956,558 15,721,486,304 24,244,720,169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 89,355,248 179,976,045
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 4,919,956,558 15,632,131,056 24,064,744,124
4. Giá vốn hàng bán 4,748,604,827 14,346,318,739 22,657,275,189
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 171,351,731 1,285,812,317 1,407,468,935
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,125,146,536 411,845,991 586,041,380
7. Chi phí tài chính 297,193,582 1,291,674,143 1,142,925,636
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,257,977,137 1,142,925,636
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 167,645,688 323,240,468
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 950,849,175 1,590,538,509 942,068,866
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,048,455,510 -1,352,200,032 -414,724,655
12. Thu nhập khác 28,343,340,432
13. Chi phí khác 24,661,718 8,947,269 19,119,343
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,661,718 -8,947,269 28,324,221,089
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,023,793,792 -1,361,147,301 27,909,496,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 209,719,619 52,089,584 -141,054,892
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5,430,600 21,461,978,603
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 814,074,173 -1,407,806,285 6,588,572,723
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 814,074,173 -1,392,508,192 6,599,549,977
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -15,298,093 -10,977,254
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -75 356
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -75 356
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.