1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
4,919,956,558 |
15,721,486,304 |
24,244,720,169 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
89,355,248 |
179,976,045 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
4,919,956,558 |
15,632,131,056 |
24,064,744,124 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
4,748,604,827 |
14,346,318,739 |
22,657,275,189 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
171,351,731 |
1,285,812,317 |
1,407,468,935 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,125,146,536 |
411,845,991 |
586,041,380 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
297,193,582 |
1,291,674,143 |
1,142,925,636 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,257,977,137 |
1,142,925,636 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
167,645,688 |
323,240,468 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
950,849,175 |
1,590,538,509 |
942,068,866 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,048,455,510 |
-1,352,200,032 |
-414,724,655 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
28,343,340,432 |
|
13. Chi phí khác |
|
24,661,718 |
8,947,269 |
19,119,343 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-24,661,718 |
-8,947,269 |
28,324,221,089 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,023,793,792 |
-1,361,147,301 |
27,909,496,434 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
209,719,619 |
52,089,584 |
-141,054,892 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-5,430,600 |
21,461,978,603 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
814,074,173 |
-1,407,806,285 |
6,588,572,723 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
814,074,173 |
-1,392,508,192 |
6,599,549,977 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-15,298,093 |
-10,977,254 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-75 |
356 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-75 |
356 |
|