MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 128,914,673,164 172,888,834,412 129,682,271,069
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,097,738,309 2,735,616,249 2,898,586,917
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 126,816,934,855 170,153,218,163 126,783,684,152
4. Giá vốn hàng bán 120,855,190,858 179,664,635,276 131,803,600,657
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,961,743,997 -9,511,417,113 -5,019,916,505
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,548,601 6,058,793 6,864,639
7. Chi phí tài chính 1,727,753,614 2,174,487,368 938,382,166
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,727,748,418 2,174,483,924 938,352,320
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 276,421,003 403,924,878 367,522,187
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,885,398,811 6,668,279,724 9,478,485,394
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 75,719,170 -18,752,050,290 -15,797,441,613
12. Thu nhập khác 20,727,273 99,074,485
13. Chi phí khác 539,456 225,769 67,123,854
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,187,817 -225,769 31,950,631
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 95,906,987 -18,752,276,059 -15,765,490,982
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34,781,397 -34,781,397 136,351,802
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 61,125,590 -18,717,494,662 -15,901,842,784
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 61,125,590 -18,717,494,662 -15,901,842,784
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 01 -451 -383
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.