1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
160,446,450,979 |
128,914,673,164 |
172,888,834,412 |
129,682,271,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,309,700,284 |
2,097,738,309 |
2,735,616,249 |
2,898,586,917 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
158,136,750,695 |
126,816,934,855 |
170,153,218,163 |
126,783,684,152 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,149,457,700 |
120,855,190,858 |
179,664,635,276 |
131,803,600,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,987,292,995 |
5,961,743,997 |
-9,511,417,113 |
-5,019,916,505 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,162,342 |
3,548,601 |
6,058,793 |
6,864,639 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,400,137,551 |
1,727,753,614 |
2,174,487,368 |
938,382,166 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,400,124,780 |
1,727,748,418 |
2,174,483,924 |
938,352,320 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
382,794,102 |
276,421,003 |
403,924,878 |
367,522,187 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,937,392,067 |
3,885,398,811 |
6,668,279,724 |
9,478,485,394 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
272,131,617 |
75,719,170 |
-18,752,050,290 |
-15,797,441,613 |
|
12. Thu nhập khác |
58,889,327 |
20,727,273 |
|
99,074,485 |
|
13. Chi phí khác |
651,239 |
539,456 |
225,769 |
67,123,854 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
58,238,088 |
20,187,817 |
-225,769 |
31,950,631 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
330,369,705 |
95,906,987 |
-18,752,276,059 |
-15,765,490,982 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
81,792,096 |
34,781,397 |
-34,781,397 |
136,351,802 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
248,577,609 |
61,125,590 |
-18,717,494,662 |
-15,901,842,784 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
248,577,609 |
61,125,590 |
-18,717,494,662 |
-15,901,842,784 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
01 |
-451 |
-383 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|