1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,696,207,090,383 |
23,752,916,539,142 |
24,058,592,439,460 |
28,268,096,998,792 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
131,666,861,505 |
183,856,919,333 |
227,836,827,134 |
303,944,703,419 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,564,540,228,878 |
23,569,059,619,809 |
23,830,755,612,326 |
27,964,152,295,373 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,635,179,626,934 |
22,329,151,984,247 |
24,020,132,386,786 |
23,879,195,201,276 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
929,360,601,944 |
1,239,907,635,562 |
-189,376,774,460 |
4,084,957,094,097 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
92,608,534,761 |
176,503,425,628 |
286,626,489,562 |
137,713,484,875 |
|
7. Chi phí tài chính |
723,095,750,389 |
1,894,755,848,265 |
747,612,502,088 |
1,470,376,610,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
391,027,712,064 |
397,077,602,455 |
380,749,874,714 |
352,682,915,616 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
29,141,510,889 |
32,218,576,793 |
10,905,862,778 |
55,187,180,866 |
|
9. Chi phí bán hàng |
959,386,188,296 |
1,370,733,943,246 |
991,452,423,743 |
1,389,622,876,806 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
496,692,264,429 |
542,750,913,045 |
573,518,544,192 |
517,471,724,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,128,063,555,520 |
-2,359,611,066,573 |
-2,204,427,892,143 |
900,386,547,570 |
|
12. Thu nhập khác |
37,011,936,099 |
232,691,027,548 |
361,982,460,944 |
3,634,700,270,496 |
|
13. Chi phí khác |
126,693,461,538 |
4,618,237,616 |
77,320,331,321 |
6,809,689,755 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-89,681,525,439 |
228,072,789,932 |
284,662,129,623 |
3,627,890,580,741 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,217,745,080,959 |
-2,131,538,276,641 |
-1,919,765,762,520 |
4,528,277,128,311 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
81,067,186,197 |
69,251,857,769 |
64,485,644,411 |
88,596,771,743 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-4,159,528,086 |
2,458,494,835 |
-1,992,859,855 |
-1,444,025,153 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,294,652,739,070 |
-2,203,248,629,245 |
-1,982,258,547,076 |
4,441,124,381,721 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,362,365,792,884 |
-2,277,219,779,466 |
-2,064,578,266,290 |
4,334,445,056,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
67,713,053,814 |
73,971,150,221 |
82,319,719,214 |
106,679,325,609 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-615 |
-1,028 |
-932 |
1,957 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|