MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 20,696,207,090,383 23,752,916,539,142 24,058,592,439,460 28,268,096,998,792
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 131,666,861,505 183,856,919,333 227,836,827,134 303,944,703,419
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 20,564,540,228,878 23,569,059,619,809 23,830,755,612,326 27,964,152,295,373
4. Giá vốn hàng bán 19,635,179,626,934 22,329,151,984,247 24,020,132,386,786 23,879,195,201,276
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 929,360,601,944 1,239,907,635,562 -189,376,774,460 4,084,957,094,097
6. Doanh thu hoạt động tài chính 92,608,534,761 176,503,425,628 286,626,489,562 137,713,484,875
7. Chi phí tài chính 723,095,750,389 1,894,755,848,265 747,612,502,088 1,470,376,610,820
- Trong đó: Chi phí lãi vay 391,027,712,064 397,077,602,455 380,749,874,714 352,682,915,616
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 29,141,510,889 32,218,576,793 10,905,862,778 55,187,180,866
9. Chi phí bán hàng 959,386,188,296 1,370,733,943,246 991,452,423,743 1,389,622,876,806
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 496,692,264,429 542,750,913,045 573,518,544,192 517,471,724,642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,128,063,555,520 -2,359,611,066,573 -2,204,427,892,143 900,386,547,570
12. Thu nhập khác 37,011,936,099 232,691,027,548 361,982,460,944 3,634,700,270,496
13. Chi phí khác 126,693,461,538 4,618,237,616 77,320,331,321 6,809,689,755
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -89,681,525,439 228,072,789,932 284,662,129,623 3,627,890,580,741
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -1,217,745,080,959 -2,131,538,276,641 -1,919,765,762,520 4,528,277,128,311
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 81,067,186,197 69,251,857,769 64,485,644,411 88,596,771,743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,159,528,086 2,458,494,835 -1,992,859,855 -1,444,025,153
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -1,294,652,739,070 -2,203,248,629,245 -1,982,258,547,076 4,441,124,381,721
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -1,362,365,792,884 -2,277,219,779,466 -2,064,578,266,290 4,334,445,056,112
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 67,713,053,814 73,971,150,221 82,319,719,214 106,679,325,609
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -615 -1,028 -932 1,957
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.