TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
13,281,461,203,366 |
15,410,591,791,270 |
14,811,852,413,084 |
14,716,410,963,183 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,946,890,628,875 |
2,959,248,108,636 |
2,554,527,323,593 |
2,494,229,532,118 |
|
1. Tiền |
2,478,090,628,875 |
2,566,848,108,636 |
1,967,727,323,593 |
1,890,129,532,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
468,800,000,000 |
392,400,000,000 |
586,800,000,000 |
604,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
908,322,270,067 |
898,687,270,067 |
920,438,534,909 |
875,796,925,413 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
908,322,270,067 |
898,687,270,067 |
920,438,534,909 |
875,796,925,413 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,755,136,132,034 |
5,832,890,291,054 |
6,053,246,741,195 |
6,007,146,202,203 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,804,413,718,933 |
4,657,122,771,691 |
4,329,383,090,395 |
4,697,045,533,648 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
214,191,482,245 |
197,462,414,207 |
222,955,795,491 |
217,174,801,643 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
954,250,648,421 |
1,217,731,243,757 |
1,831,300,299,692 |
1,451,750,287,984 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-217,719,717,565 |
-239,426,138,601 |
-330,392,444,383 |
-358,824,421,072 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,238,346,976,262 |
4,083,294,659,855 |
3,428,891,341,925 |
3,560,653,546,018 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,453,703,881,475 |
4,304,725,002,611 |
3,657,527,058,520 |
3,795,289,262,613 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-215,356,905,213 |
-221,430,342,756 |
-228,635,716,595 |
-234,635,716,595 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,432,765,196,128 |
1,636,471,461,658 |
1,854,748,471,462 |
1,778,584,757,431 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
571,735,891,732 |
574,863,826,554 |
600,975,796,408 |
558,716,099,981 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
851,810,392,927 |
1,050,917,348,656 |
1,246,528,360,089 |
1,187,541,294,660 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,218,911,469 |
10,690,286,448 |
7,244,314,965 |
32,327,362,790 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,876,945,179,473 |
44,917,244,500,985 |
42,804,773,680,987 |
41,599,768,202,858 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,624,630,139,465 |
1,619,283,848,621 |
1,631,552,407,321 |
1,633,070,819,738 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,050,945,888 |
2,012,145,888 |
2,015,745,888 |
2,389,212,198 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,624,630,139,465 |
1,619,283,848,621 |
1,632,402,356,839 |
1,634,601,077,689 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,050,945,888 |
-2,012,145,888 |
-2,865,695,406 |
-3,919,470,149 |
|
II.Tài sản cố định |
37,495,905,069,532 |
35,603,712,599,279 |
34,348,302,540,198 |
33,087,733,133,304 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,355,485,171,690 |
13,205,775,092,907 |
13,435,592,246,594 |
13,108,290,477,103 |
|
- Nguyên giá |
40,434,349,881,920 |
39,839,705,239,416 |
43,443,594,350,378 |
41,637,539,565,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,078,864,710,230 |
-26,633,930,146,509 |
-30,008,002,103,784 |
-28,529,249,087,933 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
22,986,536,038,357 |
22,246,820,138,517 |
20,764,112,770,696 |
19,837,517,910,162 |
|
- Nguyên giá |
42,586,410,643,543 |
42,586,410,643,542 |
39,060,643,420,829 |
39,060,643,420,829 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,599,874,605,186 |
-20,339,590,505,025 |
-18,296,530,650,133 |
-19,223,125,510,667 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
153,883,859,485 |
151,117,367,855 |
148,597,522,908 |
141,924,746,039 |
|
- Nguyên giá |
809,381,155,646 |
818,321,031,823 |
826,771,700,583 |
826,570,215,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-655,497,296,161 |
-667,203,663,968 |
-678,174,177,675 |
-684,645,469,216 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
147,776,057,396 |
143,480,000,715 |
132,650,660,151 |
141,043,124,971 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
147,776,057,396 |
143,480,000,715 |
132,650,660,151 |
141,043,124,971 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,793,054,241,458 |
1,855,971,609,080 |
1,691,836,866,255 |
1,751,565,875,071 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,068,175,558,097 |
1,130,102,286,036 |
1,317,934,696,208 |
1,377,663,705,022 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
815,878,683,361 |
815,869,323,044 |
463,902,170,049 |
463,902,170,049 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-107,000,000,000 |
-90,000,000,000 |
-90,000,000,002 |
-90,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
16,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,815,579,671,622 |
5,694,796,443,290 |
5,000,431,207,062 |
4,986,355,249,774 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,614,824,575,763 |
5,492,024,743,497 |
4,808,696,962,839 |
4,752,719,117,227 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,289,743,531 |
2,936,287,416 |
1,273,859,543 |
449,136,680 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
199,465,352,328 |
199,835,412,377 |
190,460,384,680 |
233,186,995,867 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
59,158,406,382,839 |
60,327,836,292,255 |
57,616,626,094,071 |
56,316,179,166,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
70,756,840,846,040 |
74,278,651,104,880 |
74,561,688,092,230 |
68,872,278,698,386 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
57,274,436,269,080 |
59,810,870,896,990 |
60,608,800,526,380 |
57,555,862,550,547 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,220,780,979,760 |
29,307,157,351,935 |
30,159,180,574,947 |
28,345,957,012,979 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
166,566,329,593 |
209,119,051,277 |
165,659,084,467 |
179,170,824,673 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
392,687,881,834 |
425,815,448,048 |
317,498,642,952 |
293,749,827,299 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,155,988,129,441 |
1,214,758,287,043 |
1,217,127,014,581 |
988,158,650,091 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,129,622,553,017 |
8,510,752,376,806 |
7,905,570,779,947 |
9,604,072,250,981 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
661,821,923,628 |
608,388,566,758 |
1,348,514,367,339 |
1,292,198,901,349 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,908,353,832,925 |
1,513,690,825,415 |
1,288,948,619,802 |
1,032,215,086,648 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
15,958,380,861,999 |
17,361,022,762,369 |
17,527,065,289,820 |
15,214,917,003,850 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,036,263,063 |
14,561,933,088 |
8,684,511,123 |
12,290,734,659 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
669,197,513,820 |
645,604,294,251 |
670,551,641,402 |
593,132,258,018 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,482,404,576,960 |
14,467,780,207,890 |
13,952,887,565,850 |
11,316,416,147,839 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
1,112,265,194,504 |
1,109,975,640,835 |
651,343,109,112 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
780,033,910,072 |
1,528,272,034,954 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,180,678,041 |
1,789,537,437 |
1,379,102,100 |
1,122,366,406 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,298,134,460,935 |
1,186,930,776,807 |
1,315,653,017,543 |
1,323,216,505,949 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,029,343,484,243 |
11,226,492,163,527 |
9,840,994,432,605 |
9,186,239,153,795 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
152,745,953,741 |
160,268,625,543 |
156,613,337,813 |
154,495,012,577 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-11,598,434,463,201 |
-13,950,814,812,625 |
-16,945,061,998,159 |
-12,556,099,532,345 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-11,598,434,463,201 |
-13,950,814,812,625 |
-16,945,061,998,159 |
-12,556,099,532,345 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
22,143,941,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,220,498,156,541 |
1,220,498,156,541 |
1,220,498,156,541 |
1,220,498,156,541 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
241,355,237,827 |
241,355,237,827 |
241,355,237,827 |
241,355,237,828 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
-1,153,004,222,954 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
98,301,222,009 |
112,799,535,711 |
106,877,653,276 |
176,640,149,080 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
933,114,412,332 |
933,114,412,332 |
933,114,412,332 |
933,114,412,332 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
2,024,298,861 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-35,667,462,240,749 |
-37,932,469,411,156 |
-40,956,675,679,028 |
-36,742,701,306,322 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-34,201,162,496,189 |
-34,189,935,824,122 |
-35,147,455,821,878 |
-41,076,682,765,090 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,466,299,744,560 |
-3,742,533,587,034 |
-5,809,219,857,150 |
4,333,981,458,768 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
582,796,932,932 |
480,925,440,213 |
516,806,404,986 |
622,032,002,289 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
59,158,406,382,839 |
60,327,836,292,255 |
57,616,626,094,071 |
56,316,179,166,041 |
|