1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,304,361,046,262 |
529,925,669,050 |
690,144,115,543 |
732,645,672,204 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,699,126,641 |
2,673,705,091 |
2,826,435,109 |
3,563,265,803 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,301,661,919,621 |
527,251,963,959 |
687,317,680,434 |
729,082,406,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,145,744,989,116 |
559,204,599,599 |
723,731,242,457 |
770,602,060,742 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
155,916,930,505 |
-31,952,635,640 |
-36,413,562,023 |
-41,519,654,341 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,338,815,905 |
5,138,394,289 |
856,519,993 |
772,622,075 |
|
7. Chi phí tài chính |
64,362,791,503 |
75,520,412,460 |
53,739,330,043 |
81,426,862,482 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
63,126,230,420 |
54,230,167,632 |
40,464,200,436 |
69,893,498,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,064,762,113 |
22,271,131,718 |
-10,428,905,912 |
-10,661,529,270 |
|
9. Chi phí bán hàng |
53,678,815,891 |
34,976,632,701 |
27,669,576,722 |
26,760,870,610 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,424,220,322 |
27,846,205,403 |
108,302,767,493 |
95,143,602,430 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,725,156,581 |
-142,886,360,197 |
-235,697,622,200 |
-254,739,897,058 |
|
12. Thu nhập khác |
179,495,077 |
112,324,785 |
743,608,702 |
9,996,921,754 |
|
13. Chi phí khác |
1,775,134,500 |
4,615,672,385 |
2,371,882,470 |
4,289,141,424 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,595,639,423 |
-4,503,347,600 |
-1,628,273,768 |
5,707,780,330 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,129,517,158 |
-147,389,707,797 |
-237,325,895,968 |
-249,032,116,728 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-9,676,606,528 |
2,362,458,518 |
4,595,870,459 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-8,663,652,882 |
60,654,375 |
-2,676,761,151 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,129,517,158 |
-129,049,448,387 |
-239,749,008,861 |
-250,951,226,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,723,634,611 |
-128,848,376,181 |
-241,932,111,813 |
-253,995,789,992 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-594,117,453 |
-201,072,206 |
2,183,102,952 |
3,044,563,956 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
30 |
-600 |
-1,090 |
-1,144 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
30 |
-600 |
-1,090 |
-1,144 |
|