MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hùng Vương (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,991,101,857,812 6,524,156,518,319 6,503,606,180,081 5,518,923,921,184
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,588,946,736 79,772,547,864 104,609,269,743 55,259,207,386
1. Tiền 86,572,244,853 43,628,125,864 68,464,847,743 49,114,785,386
2. Các khoản tương đương tiền 37,016,701,883 36,144,422,000 36,144,422,000 6,144,422,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,752,525,432,549 4,226,445,857,721 4,349,460,579,859 3,628,779,174,921
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,794,292,969,502 3,557,028,282,366 3,685,939,831,394 3,041,233,342,367
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 336,366,819,294 400,785,820,659 380,739,103,908 368,338,138,777
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,294,343,070,525 1,068,667,143,888 1,100,197,602,127 1,261,775,260,931
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -679,186,390,408 -800,035,389,192 -817,415,957,570 -1,042,830,279,271
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,708,963,636 262,712,117
IV. Hàng tồn kho 1,809,032,482,357 1,915,243,564,596 1,790,227,373,332 1,596,069,866,363
1. Hàng tồn kho 1,821,220,425,092 1,932,604,831,996 1,822,588,640,732 1,610,681,469,965
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,187,942,735 -17,361,267,400 -32,361,267,400 -14,611,603,602
V.Tài sản ngắn hạn khác 305,954,996,170 302,694,548,138 259,308,957,147 218,615,672,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,675,144,875 3,309,015,942 4,391,991,371 5,139,767,158
2. Thuế GTGT được khấu trừ 231,699,078,700 232,865,760,585 189,177,218,257 193,525,989,261
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,580,772,595 66,519,771,611 65,739,747,519 19,949,916,095
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,835,959,482,602 2,308,928,144,113 2,273,368,268,612 2,273,772,819,096
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,930,067,142 1,559,128,470 1,559,128,470 1,930,067,142
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,930,067,142 1,559,128,470 1,559,128,470 1,930,067,142
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 716,638,838,904 962,533,501,031 945,456,899,478 916,900,340,209
1. Tài sản cố định hữu hình 633,390,799,551 879,451,012,973 862,539,962,715 834,148,954,741
- Nguyên giá 1,542,417,507,294 1,832,179,579,443 1,834,134,327,142 1,837,500,760,142
- Giá trị hao mòn lũy kế -909,026,707,743 -952,728,566,470 -971,594,364,427 -1,003,351,805,401
2. Tài sản cố định thuê tài chính 82,916,936,763
- Nguyên giá 86,339,856,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,422,919,243
3. Tài sản cố định vô hình 83,248,039,353 83,082,488,058 82,751,385,468
- Nguyên giá 86,339,856,006 86,339,856,006 86,339,856,006
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,091,816,653 -3,257,367,948 -3,588,470,538
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 224,017,950,696 351,696,161,068 354,999,501,997 467,846,734,640
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 224,017,950,696 351,696,161,068 354,999,501,997 467,846,734,640
V. Đầu tư tài chính dài hạn 675,088,561,909 660,567,052,241 650,138,233,824 611,583,022,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 672,848,561,909 658,127,052,241 647,698,233,824 609,143,022,500
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,240,000,000 2,440,000,000 2,440,000,000 2,440,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 218,284,063,951 332,572,301,303 321,214,504,843 275,512,654,605
1. Chi phí trả trước dài hạn 177,376,931,375 192,229,940,741 189,392,132,363 190,130,656,766
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 40,907,132,576 47,289,689,791 47,229,035,416 9,247,987,244
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 93,052,670,771 84,593,337,064 76,134,010,595
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,827,061,340,414 8,833,084,662,432 8,776,974,448,693 7,792,696,740,280
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,629,843,774,916 7,030,175,754,895 7,213,814,462,522 7,134,070,580,947
I. Nợ ngắn hạn 6,481,094,010,823 6,842,167,199,713 7,076,573,154,152 6,951,431,044,378
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,970,944,390,397 3,183,357,245,716 3,417,436,971,226 3,013,938,626,681
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 155,921,434,010 157,664,101,489 150,226,470,581 295,576,044,612
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,150,089,585 8,012,381,720 11,050,444,926 14,008,200,275
4. Phải trả người lao động 19,622,876,081 17,614,116,635 22,332,431,471 24,957,520,845
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 111,595,514,424 226,552,971,403 199,595,760,068 292,442,104,402
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,500,698,593 -2,022,659,097 3,921,167,033 472,343,216
9. Phải trả ngắn hạn khác 222,024,143,529 369,080,166,741 338,662,739,174 461,919,265,754
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,969,409,397,237 2,880,264,415,951 2,931,855,210,518 2,846,359,423,711
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,925,466,967 1,644,459,155 1,491,959,155 1,757,514,882
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 148,749,764,093 188,008,555,182 137,241,308,370 182,639,536,569
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,300,000,000 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,411,519,093 180,891,412,582 130,434,698,545 175,906,955,269
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,038,245,000 6,817,142,600 6,506,609,825 6,432,581,300
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,197,217,565,498 1,802,908,907,537 1,563,159,986,171 658,626,159,333
I. Vốn chủ sở hữu 2,197,217,565,498 1,802,908,907,537 1,563,159,986,171 658,626,159,333
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000 2,270,382,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 62,796,819,000 62,796,819,000 62,796,819,000 62,781,493,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,963,000,000 -50,861,074,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,012,107,145 9,012,107,145 9,012,107,145 8,962,912,588
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059 -73,430,059
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -398,098,179,933 -649,919,727,516 -891,851,839,329 -1,742,913,140,591
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,835,021,751 -234,258,142,527 -476,190,254,340 -253,995,789,992
- LNST chưa phân phối kỳ này -422,933,201,684 -415,661,584,989 -415,661,584,989 -1,488,917,350,599
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 304,160,339,345 161,673,228,967 163,856,419,414 110,346,488,395
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,827,061,340,414 8,833,084,662,432 8,776,974,448,693 7,792,696,740,280
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.