MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư HVA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 165,579,913,477 132,962,949,133 130,122,836,088
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 165,579,913,477 132,962,949,133 130,122,836,088
4. Giá vốn hàng bán 163,865,819,795 132,193,777,482 129,732,033,229
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,714,093,682 769,171,651 390,802,859
6. Doanh thu hoạt động tài chính 262,819 422,236 281,451,347 265,373,719
7. Chi phí tài chính 220,378,163 248,651,733 275,011,081
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 87,450,000 274,592,816 175,669,750
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 537,095,086 220,698,852 445,832,269 746,366,156
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 869,433,252 25,650,486 -224,258,894 -480,992,437
12. Thu nhập khác 1,000,000 883,615,469 61,191,558
13. Chi phí khác 41,542 4,436,489
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,000,000 883,573,927 -4,436,489 61,191,558
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 870,433,252 909,224,413 -228,695,383 -419,800,879
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 57,771,592 200,696,019 -85,459,888
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 812,661,660 708,528,394 -228,695,383 -334,340,991
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 740,974,651 717,953,962 -206,575,701 -334,340,991
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 71,687,009 -9,425,568 -22,119,682
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.