1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
205,489,952,558 |
165,579,913,477 |
132,962,949,133 |
130,122,836,088 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
205,489,952,558 |
165,579,913,477 |
132,962,949,133 |
130,122,836,088 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
199,153,821,760 |
163,865,819,795 |
132,193,777,482 |
129,732,033,229 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,336,130,798 |
1,714,093,682 |
769,171,651 |
390,802,859 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
90,815,999 |
262,819 |
422,236 |
281,451,347 |
|
7. Chi phí tài chính |
244,155,348 |
220,378,163 |
248,651,733 |
275,011,081 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-506,580,236 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
87,450,000 |
274,592,816 |
175,669,750 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
820,844,894 |
537,095,086 |
220,698,852 |
445,832,269 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,361,946,555 |
869,433,252 |
25,650,486 |
-224,258,894 |
|
12. Thu nhập khác |
1,174 |
1,000,000 |
883,615,469 |
|
|
13. Chi phí khác |
93,057,441 |
|
41,542 |
4,436,489 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-93,056,267 |
1,000,000 |
883,573,927 |
-4,436,489 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,268,890,288 |
870,433,252 |
909,224,413 |
-228,695,383 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
117,874,616 |
57,771,592 |
200,696,019 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,151,015,672 |
812,661,660 |
708,528,394 |
-228,695,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,635,914,105 |
740,974,651 |
717,953,962 |
-206,575,701 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
515,101,567 |
71,687,009 |
-9,425,568 |
-22,119,682 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|