1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
316,491,139,285 |
294,970,020,868 |
315,015,386,670 |
2,556,435,526,250 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
449,636,485 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
316,491,139,285 |
294,970,020,868 |
315,015,386,670 |
2,555,985,889,765 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
254,282,880,988 |
196,506,899,411 |
192,996,633,739 |
2,285,141,852,394 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,208,258,297 |
98,463,121,457 |
122,018,752,931 |
270,844,037,371 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
173,876,604,819 |
24,576,128,881 |
33,973,223,979 |
48,321,740,855 |
|
7. Chi phí tài chính |
83,539,838,165 |
73,916,108,806 |
81,764,329,728 |
118,186,443,070 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
81,506,237,362 |
73,880,878,828 |
81,754,147,570 |
118,162,104,761 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
551,629,499 |
624,322,999 |
-3,469,441,558 |
-7,408,626,436 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,713,944,074 |
4,928,984,241 |
4,546,380,743 |
91,450,374,610 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
101,263,697,482 |
42,554,696,345 |
50,116,676,359 |
95,913,284,234 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,119,012,894 |
2,263,783,945 |
16,095,148,522 |
6,207,049,876 |
|
12. Thu nhập khác |
849,400,176 |
1,547,459,688 |
833,191,235 |
12,682,080,466 |
|
13. Chi phí khác |
514,261,991 |
162,002,741 |
4,617,673,743 |
4,491,171,629 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
335,138,185 |
1,385,456,947 |
-3,784,482,508 |
8,190,908,837 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,454,151,079 |
3,649,240,892 |
12,310,666,014 |
14,397,958,713 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,634,741,812 |
2,738,660,448 |
2,528,539,847 |
2,227,039,407 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
26,819,409,267 |
910,580,444 |
9,782,126,167 |
12,170,919,306 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
26,920,797,277 |
928,187,844 |
9,570,433,443 |
7,391,581,609 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-101,388,010 |
-17,607,400 |
211,692,724 |
4,779,337,697 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
77 |
01 |
27 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
77 |
|
|
|
|