MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,181,497,329,496 2,851,208,018,093 2,917,443,757,927 8,953,647,624,769
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 953,430,125,623 978,643,224,333 1,044,206,834,534 1,582,069,843,068
1. Tiền 936,427,741,777 972,452,073,796 1,038,015,665,990 1,455,359,981,882
2. Các khoản tương đương tiền 17,002,383,846 6,191,150,537 6,191,168,544 126,709,861,186
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 596,530,000,000 190,210,000,000 283,710,000,000 741,207,895,204
1. Chứng khoán kinh doanh 359,320,000,000 27,452,052,543
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -15,221,858,622
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 237,210,000,000 190,210,000,000 283,710,000,000 728,977,701,283
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,481,893,388,016 1,564,544,400,504 1,428,900,914,262 3,490,344,576,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 445,167,907,710 485,738,635,184 505,023,579,745 1,255,640,832,529
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,864,182,754 74,376,945,020 79,394,938,370 351,711,207,980
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,299,000,000 15,299,000,000 15,299,000,000 17,799,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,101,651,527,785 1,140,089,129,603 974,786,699,750 2,014,264,348,210
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -137,089,230,233 -150,959,309,303 -145,603,303,603 -149,070,812,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,084,046,479 57,490,139,977 95,935,334,925 2,948,067,432,241
1. Hàng tồn kho 80,084,046,479 57,490,139,977 95,935,334,925 2,950,545,309,610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,477,877,369
V.Tài sản ngắn hạn khác 69,559,769,378 60,320,253,279 64,690,674,206 191,957,878,200
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,813,617,343 3,692,417,405 11,540,861,107 40,379,417,368
2. Thuế GTGT được khấu trừ 64,830,309,596 56,129,930,642 51,913,668,071 143,442,043,402
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 915,842,439 497,905,232 1,236,145,028 8,136,417,430
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,451,153,584,287 8,748,912,889,743 8,747,335,656,045 16,135,734,688,757
I. Các khoản phải thu dài hạn 126,747,483,752 146,732,400,156 161,505,907,819 314,759,722,295
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 129,897,483,752 149,882,400,156 164,655,907,819 319,744,754,121
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,150,000,000 -3,150,000,000 -3,150,000,000 -4,985,031,826
II.Tài sản cố định 5,822,704,380,675 5,742,131,977,085 5,669,987,930,362 7,145,779,034,437
1. Tài sản cố định hữu hình 5,676,446,423,627 5,598,625,807,436 5,529,731,531,983 6,377,594,880,275
- Nguyên giá 7,491,880,123,432 7,485,433,468,059 7,491,742,367,563 9,075,201,829,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,815,433,699,805 -1,886,807,660,623 -1,962,010,835,580 -2,697,606,948,973
2. Tài sản cố định thuê tài chính 39,452,289,428
- Nguyên giá 41,504,594,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,052,304,740
3. Tài sản cố định vô hình 146,257,957,048 143,506,169,649 140,256,398,379 728,731,864,734
- Nguyên giá 197,908,214,702 197,812,411,065 197,812,411,065 825,342,696,934
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,650,257,654 -54,306,241,416 -57,556,012,686 -96,610,832,200
III. Bất động sản đầu tư 1,361,193,137,987
- Nguyên giá 1,709,949,900,214
- Giá trị hao mòn lũy kế -348,756,762,227
IV. Tài sản dở dang dài hạn 930,432,995,260 886,674,900,822 881,989,526,296 2,548,400,041,716
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 610,782,218,159 555,473,257,625 549,425,377,557 550,833,232,432
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 319,650,777,101 331,201,643,197 332,564,148,739 1,997,566,809,284
V. Đầu tư tài chính dài hạn 348,812,484,759 747,783,778,075 768,914,336,517 1,027,469,411,812
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 337,400,017,671 723,983,778,075 745,114,336,517 977,026,631,888
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,800,000,000 23,800,000,000 23,800,000,000 48,431,579,924
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,387,532,912 -488,800,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,222,456,239,841 1,225,589,833,605 1,264,937,955,051 3,738,133,340,510
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,124,351,838,321 1,130,918,422,762 1,172,734,990,749 1,262,042,159,722
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,848,103,300
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 98,104,401,520 94,671,410,843 92,202,964,302 2,452,243,077,488
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,632,650,913,783 11,600,120,907,836 11,664,779,413,972 25,089,382,313,526
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,764,691,590,723 7,725,915,324,400 7,780,715,711,034 13,867,346,035,608
I. Nợ ngắn hạn 2,678,065,520,437 2,221,327,412,830 2,577,763,848,733 6,614,611,289,479
1. Phải trả người bán ngắn hạn 429,177,116,964 392,666,792,726 430,324,731,576 815,883,241,318
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 204,723,908,327 107,123,730,569 143,025,320,965 343,934,829,380
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 109,614,711,553 146,480,604,079 142,613,776,014 139,829,490,331
4. Phải trả người lao động 37,107,245,732 16,662,725,589 19,804,863,262 124,588,577,307
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 72,170,573,964 77,934,899,045 112,114,970,620 141,036,802,218
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,228,786,479 1,046,772,671 883,211,645 17,241,124,097
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,524,231,457,595 1,140,693,592,664 1,290,480,148,031 1,849,184,739,004
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 273,014,273,649 303,396,100,000 395,411,600,000 3,115,572,468,542
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,994,367,078 12,519,116,391 20,302,147,524 31,461,845,437
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,803,079,096 22,803,079,096 22,803,079,096 35,878,171,845
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,086,626,070,286 5,504,587,911,570 5,202,951,862,301 7,252,734,746,129
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 95,869,098,537 51,352,387,162 55,988,637,932
3. Chi phí phải trả dài hạn 158,210,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 596,268,865 2,130,234,246 1,596,331,408 53,473,893,008
7. Phải trả dài hạn khác 486,441,633,245 883,526,587,888 769,606,152,832 1,245,184,594,266
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,561,127,422,717 4,484,601,245,440 4,341,936,245,440 5,186,738,138,882
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 607,755,017,548
12. Dự phòng phải trả dài hạn 38,460,745,459 38,460,745,459 38,460,745,459 103,436,254,493
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,867,959,323,060 3,874,205,583,436 3,884,063,702,938 11,222,036,277,918
I. Vốn chủ sở hữu 3,867,959,323,060 3,874,205,583,436 3,884,063,702,938 11,222,036,277,918
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000 8,925,119,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000 8,925,119,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 84,146,444,796 84,082,444,796 84,082,444,796 -852,804,767,227
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 125,326,835,329 125,326,835,329 125,326,835,329 125,326,835,329
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 186,963,943,058 193,222,518,789 202,868,945,567 215,253,607,747
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 47,935,859,377 192,294,330,945 192,370,324,280 192,796,238,161
- LNST chưa phân phối kỳ này 139,028,083,681 928,187,844 10,498,621,287 22,457,369,586
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -14,797,550,123 -14,745,865,478 -14,534,172,754 2,809,140,952,069
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,632,650,913,783 11,600,120,907,836 11,664,779,413,972 25,089,382,313,526
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.