1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
238,096,054,393 |
103,194,032,880 |
122,204,837,657 |
146,187,714,408 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
238,096,054,393 |
103,194,032,880 |
122,204,837,657 |
146,187,714,408 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
211,737,003,439 |
93,160,846,724 |
111,018,216,002 |
135,332,051,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,359,050,954 |
10,033,186,156 |
11,186,621,655 |
10,855,663,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
706,442,298 |
438,118,402 |
736,925,660 |
1,054,626,649 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,280,074,276 |
597,584,653 |
306,536,993 |
109,449,041 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
492,038,284 |
596,460,711 |
301,898,293 |
104,631,386 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,504,743,812 |
5,177,914,577 |
4,958,114,584 |
6,500,521,925 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,658,812,071 |
4,813,450,165 |
4,713,473,397 |
5,691,695,429 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,621,863,093 |
-117,644,837 |
1,945,422,341 |
-391,376,724 |
|
12. Thu nhập khác |
4,171,459,507 |
3,362,904,212 |
3,372,970,081 |
3,775,843,759 |
|
13. Chi phí khác |
10,402,465 |
361,562,503 |
16,374,175 |
6,283,792 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,161,057,042 |
3,001,341,709 |
3,356,595,906 |
3,769,559,967 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,782,920,135 |
2,883,696,872 |
5,302,018,247 |
3,378,183,243 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,107,314,710 |
609,647,231 |
1,057,025,678 |
682,741,909 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,675,605,425 |
2,274,049,641 |
4,244,992,569 |
2,695,441,334 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,675,605,425 |
2,274,049,641 |
4,244,992,569 |
2,695,441,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
973 |
190 |
354 |
225 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
190 |
354 |
|
|