MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 238,096,054,393 103,194,032,880 122,204,837,657 146,187,714,408
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 238,096,054,393 103,194,032,880 122,204,837,657 146,187,714,408
4. Giá vốn hàng bán 211,737,003,439 93,160,846,724 111,018,216,002 135,332,051,386
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,359,050,954 10,033,186,156 11,186,621,655 10,855,663,022
6. Doanh thu hoạt động tài chính 706,442,298 438,118,402 736,925,660 1,054,626,649
7. Chi phí tài chính 1,280,074,276 597,584,653 306,536,993 109,449,041
- Trong đó: Chi phí lãi vay 492,038,284 596,460,711 301,898,293 104,631,386
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,504,743,812 5,177,914,577 4,958,114,584 6,500,521,925
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,658,812,071 4,813,450,165 4,713,473,397 5,691,695,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,621,863,093 -117,644,837 1,945,422,341 -391,376,724
12. Thu nhập khác 4,171,459,507 3,362,904,212 3,372,970,081 3,775,843,759
13. Chi phí khác 10,402,465 361,562,503 16,374,175 6,283,792
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,161,057,042 3,001,341,709 3,356,595,906 3,769,559,967
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,782,920,135 2,883,696,872 5,302,018,247 3,378,183,243
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,107,314,710 609,647,231 1,057,025,678 682,741,909
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,675,605,425 2,274,049,641 4,244,992,569 2,695,441,334
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,675,605,425 2,274,049,641 4,244,992,569 2,695,441,334
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 973 190 354 225
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 190 354
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.