1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,152,489,405,311 |
7,942,001,885,518 |
7,081,785,888,227 |
8,825,360,498,716 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
213,371,516,572 |
24,573,266,722 |
100,919,254,794 |
179,582,258,811 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,939,117,888,739 |
7,917,428,618,796 |
6,980,866,633,433 |
8,645,778,239,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,169,792,182,280 |
7,757,461,411,410 |
6,077,142,168,575 |
7,753,682,842,081 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-230,674,293,541 |
159,967,207,386 |
903,724,464,858 |
892,095,397,824 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
97,404,396,125 |
32,049,202,015 |
73,138,746,651 |
12,714,863,276 |
|
7. Chi phí tài chính |
111,462,117,441 |
113,597,148,643 |
74,663,384,451 |
64,154,868,097 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
73,522,016,290 |
47,864,076,978 |
57,069,959,356 |
54,630,974,661 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
662,138,667,103 |
668,467,268,095 |
535,694,503,601 |
720,474,822,205 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
103,791,828,286 |
99,485,305,598 |
99,872,822,452 |
115,497,186,360 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,010,662,510,246 |
-689,533,312,935 |
266,632,501,005 |
4,683,384,438 |
|
12. Thu nhập khác |
19,780,114,602 |
22,890,455,426 |
35,325,093,649 |
7,632,152,138 |
|
13. Chi phí khác |
6,482,540,770 |
720,170,063 |
4,419,957,899 |
109,136,736 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,297,573,832 |
22,170,285,363 |
30,905,135,750 |
7,523,015,402 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-997,364,936,414 |
-667,363,027,572 |
297,537,636,755 |
12,206,399,840 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-141,404,745,680 |
7,680,968,962 |
11,467,780,065 |
22,887,270,833 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
31,014,928,811 |
5,189,504,110 |
35,467,954,328 |
-24,841,593,485 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-886,975,119,545 |
-680,233,500,644 |
250,601,902,362 |
14,160,722,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-886,952,560,468 |
-680,240,868,688 |
250,587,028,021 |
14,147,544,591 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-22,559,077 |
7,368,044 |
14,874,341 |
13,177,901 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|